KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
06/04 08:20
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Quốc gia Colombia
Cách đây
10-04
2024
Fortaleza F.C
Deportiva Once Caldas
3 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
14-04
2024
Atletico Junior Barranquilla
Deportiva Once Caldas
7 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
17-04
2024
Fortaleza F.C
Deportiva Once Caldas
10 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
14-04
2024
Deportes Tolima
Patriotas FC
7 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
17-04
2024
Deportes Tolima
Aguilas Doradas
10 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
18-04
2024
Envigado
Deportes Tolima
11 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Esteban BeltranAlejandro Garcia
85'
Roger TorresBilly Arce
84'
83'
Carlos Cortés
79'
Carlos CortésJuan Pablo Nieto Salazar
Juan GarciaIvan Andres Rojas Vasquez
76'
Luis PalaciosJohn Deiby Araujo
76'
63'
Brayan RoviraEduardo Sosa
63'
Kevin Pérez KraaijeveldJeison Steven Lucumi Mina
Billy Arce
56'
Billy Arce
56'
28'
Marlon Torres
27'
Yilson Rosales
Gustavo Torres
24'
Ivan Andres Rojas Vasquez
21'
John Deiby Araujo
9'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Samuel Sosa
12
Chaverra J.
1233
Juan Patino
20
Hernandez J.
203
Cortez S.
5
Juan Mera
529
Murillo Y.
17
Torres M.
1722
Juan David Cuesta Santos
60
Rosales Y.
6020
Garcia Castillo A.
6
Trujillo C.
65
Rojas I.
15
Nieto J. P.
1521
Araujo J.
33
Lucumi J.
3311
Arce B.
8
Sosa E.
87
Torres G.
23
Castro A.
2317
Moreno D.
30
Gil Hurtado B.
30Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.3 |
0.8 | Bàn thua | 0.6 |
13.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
5.7 | Phạt góc | 4.5 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.9 |
10.4 | Phạm lỗi | 11.2 |
45% | Kiểm soát bóng | 50.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 15% | 7% |
5% | 12% | 16~30 | 18% | 18% |
16% | 20% | 31~45 | 21% | 22% |
25% | 14% | 46~60 | 12% | 22% |
16% | 12% | 61~75 | 12% | 14% |
25% | 25% | 76~90 | 18% | 14% |