Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG ColombiaVĐQG Colombia
Patriotas FC
Patriotas FC
-
-
-
Alianza Petrolera
Alianza Petrolera
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Kevin Torres
Cristian Blanco
90+4'
90+1'
Fernando Torres Sanz
Kevin Parra
89'
Juan Quinonez
Gianfranco Pena
84'
Santiago Roa Reyes
Andres Morales
Sebastian Acosta Pineda
83'
Nelson Reyes
Ruyery Blanco
83'
Ospina Londono Luciano Alejandro
80'
72'
Ivan David Rivas Mendoza
Camilo Charris
Sebastian Acosta Pineda
63'
Royscer Rafael Colpa Bolano
Sherman Andres Cardenas Estupinan
46'
Marlon Torres
Johan Parra
46'
46'
Gianfranco Pena
Cristian Martinez Borja
46'
Diego Armando Ruiz De La Rosa
Juan Carlos Mosquera Gomez
21'
Cristian Martinez Borja
Dự đoán
VĐQG ColombiaPatriotas FC
tỷ lệ thắng
40%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
1X2
draw1.06
O/U
under0.91
W
L
W
W
D
Hạng 10
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Patriotas FC
Patriotas FC
vs
Alianza Petrolera
Alianza Petrolera
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
8.2
1.06
18.5
Dự đoán tỷ số
1 - 1
Tỷ lệ Odds
1.06
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.3Bàn thắng0.7
1.1Bàn thua1.1
12.4Sút cầu môn(OT)11.9
4.7Phạt góc3.8
2.9Thẻ vàng3
9.4Phạm lỗi14.1
48.5%Kiểm soát bóng50.8%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Patriotas FC
Patriotas FC
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Alianza Petrolera
Alianza Petrolera
Đội hình ra sân
Patriotas FC
Patriotas FC
4-2-3-1
4-4-2
Alianza Petrolera
Alianza Petrolera
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Patriotas FC chủ nhà
Alianza Petrolera chủ nhà
Patriotas FC
Patriotas FC
Won 0%
Patriotas FC
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Alianza Petrolera
Alianza Petrolera
Alianza Petrolera
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
10
Alianza Petrolera
Alianza Petrolera
20
8
5
7
23
21
+2
29
W
L
W
W
D