KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
08/04 04:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Quốc gia Colombia
Cách đây
11-04
2024
Atletico Bucaramanga
Patriotas FC
3 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
15-04
2024
Boyaca Chico
Patriotas FC
6 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
18-04
2024
Patriotas FC
Dep.Independiente Medellin
9 Ngày
Copa Sudamericana
Cách đây
12-04
2024
Cruzeiro (MG)
Alianza Petrolera
4 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
15-04
2024
Alianza Petrolera
La Equidad
7 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
18-04
2024
Aguilas Doradas
Alianza Petrolera
9 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Kevin TorresCristian Blanco
Fernando Torres SanzKevin Parra
90+1'
Juan QuinonezGianfranco Pena
89'
Santiago Roa Reyes
84'
83'
Andres MoralesSebastian Acosta Pineda
83'
Nelson ReyesRuyery Blanco
80'
Ospina Londono Luciano Alejandro
Camilo Charris
72'
63'
Sebastian Acosta Pineda
46'
Royscer Rafael Colpa BolanoSherman Andres Cardenas Estupinan
46'
Marlon Torres
Gianfranco PenaCristian Martinez Borja
46'
Diego Armando Ruiz De La RosaJuan Carlos Mosquera Gomez
46'
Cristian Martinez Borja
21'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
32
Valencia J.
1
Mosquera C.
125
De Las Salas C.
32
Cristian Hurtado
325
Rodas M.
22
Ospina Londono L. A.
222
Pezzi A.
4
Simarra A.
415
Roa S.
28
Blanco C.
286
Diaz J.
14
Johan Parra
144
Alarcon A.
8
Florez Carrillo F. A.
817
Charris C.
6
Orozco S.
610
Kevin Parra
31
Acosta S.
3128
Mosquera C.
10
Cardenas S.
1019
Martinez C.
19
Blanco R.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 0.7 |
1.1 | Bàn thua | 1.1 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
4.7 | Phạt góc | 3.8 |
2.9 | Thẻ vàng | 3 |
9.4 | Phạm lỗi | 14.1 |
48.5% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 18% | 1~15 | 18% | 11% |
17% | 18% | 16~30 | 10% | 22% |
25% | 25% | 31~45 | 16% | 20% |
10% | 7% | 46~60 | 13% | 11% |
3% | 7% | 61~75 | 10% | 20% |
32% | 22% | 76~90 | 29% | 15% |