KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ecuador
21/03 07:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ecuador
Cách đây
25-03
2024
Independiente Jose Teran
Sociedad Deportiva Aucas
3 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
01-04
2024
Mushuc Runa
Sociedad Deportiva Aucas
10 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
08-04
2024
Sociedad Deportiva Aucas
Cumbaya FC
17 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
24-03
2024
CD El Nacional
Deportivo Cuenca
2 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
01-04
2024
Cumbaya FC
CD El Nacional
10 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
08-04
2024
CD El Nacional
Liga Dep. Universitaria Quito
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
David Cabezas
90+8'
David Cabezas
Edison Fernando Vega Obando
90+6'
90+3'
David Cabezas
Jeison Medina
87'
Jeancarlos Blanco
85'
81'
79'
Luis Gomez
68'
Jonathan Borja
65'
Byron Efrain Palacios Velez
61'
Byron Efrain Palacios Velez
Jeancarlos Blanco
45+1'
Michael Alexander Carcelen Carabali
32'
29'
Eddy Joel Mejia Montero
23'
Daniel Alberto Patino Mencias
20'
Marcos Olmedo
8'
Antony Chere
Jeancarlos Blanco
4'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.1 |
0.6 | Bàn thua | 1.4 |
13.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
4.5 | Phạt góc | 5.9 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.6 |
10.9 | Phạm lỗi | 13.4 |
51.2% | Kiểm soát bóng | 45.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 11% | 1~15 | 20% | 10% |
15% | 13% | 16~30 | 15% | 10% |
22% | 16% | 31~45 | 18% | 26% |
20% | 11% | 46~60 | 15% | 4% |
11% | 18% | 61~75 | 9% | 19% |
26% | 28% | 76~90 | 20% | 28% |