KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Trung Quốc
30/03 18:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
06-04
2024
Tianjin Tigers
Chengdu Rongcheng
6 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
10-04
2024
Chengdu Rongcheng
Zhejiang Pro
11 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
14 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
05-04
2024
Nantong Zhiyun
Meizhou Hakka
6 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
09-04
2024
Nantong Zhiyun
Shanghai Port
9 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
13-04
2024
Henan Songshan Longmen
Nantong Zhiyun
13 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Tang Miao
90+4'
Ai KesenSilva F.
87'
82'
Cao Kang
Mirahmetjan MuzepperShihao Wei
76'
Dinghao Yan
76'
72'
Wei LiuMa Sheng
72'
Ji Shengpan
72'
Ye DaochiKallon I.
71'
68'
Wei LaiLuo Xin
Silva F.
66'
Tang MiaoTang X.
63'
57'
Yang MingYang
50'
Cao Kang
Chow T.
39'

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
4-3-3 Khách
33
Zhang Y.
6.8
23
Xue Q.
23
28
Yang Shuai
7
4
Shinar Y.
4
4
Letschert T.
7.2
5
Ma Sheng
5
23
Yang Yiming
7
20
Anthony I.
20
11
Gurfinkel Y.
7.4
34
Luo Xin
34
6
Feng Zhuoyi
6.8
6
Yang Ming-Yang
6
8
Chow T.
7.9
25
Cao Kang
25
3
Tang X.
6.5
16
Puclin D.
16
18
Andrigo
6.6
29
Zheng Haoqian
29
7
Wei Shihao
6.7
7
Nzuzi Mata K.
7
21
Felipe Silva
7
10
Kallon I.
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.9Bàn thắng0.9
0.8Bàn thua1.6
13.1Sút cầu môn(OT)13.1
5.9Phạt góc6.7
1.9Thẻ vàng2.6
13.6Phạm lỗi13
52%Kiểm soát bóng46.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%13%1~1514%2%
22%6%16~308%13%
11%10%31~4520%27%
16%17%46~6017%23%
9%20%61~758%13%
24%31%76~9029%18%