KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Trung Quốc
30/03 18:35

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
06-04
2024
Zhejiang Pro
Qingdao Zhongchuang Hengtai
7 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
10-04
2024
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Tianjin Tigers
10 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Cangzhou Mighty Lions
Qingdao Zhongchuang Hengtai
15 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
05-04
2024
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
6 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
10-04
2024
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
11 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang Pro
15 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Chen Po-LiangFeng Gang
86'
Piao ShihaoGe Zhen
86'
Liuyu DuanRiascos B.
86'
81'
Wang Chien Ming
Eduardo Henrique
76'
74'
Long WeiMa Xingyu
74'
Wang Chien MingWang Zihao
Zhao Honglue
71'
Liu P.
70'
70'
Mu Pengfei
Wenjie Lei
64'
59'
Zhang WeiJinghang Hu
Varazdat Haroyan
57'
Riascos B.
27'

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Ji Jiabao
7.7
28
Mu Pengfei
28
3
Zhao Honglue
6.9
16
Li Hailong
16
5
Liu Pujin
6.8
3
Liu Junshuai
3
33
Haroyan V.
7.3
4
Milovic M.
4
6
Ge Zhen
6.9
24
Dong X.
24
39
Lei Wenjie
6.1
8
Ma Xingyu
8
14
Feng Gang
6.8
30
Zhong Jinbao
30
23
Eduardo Henrique
7.2
17
Hu Jinghang
17
10
Luz N.
7.8
18
Wang Zihao
18
11
Alan
6.7
10
Kangwa E.
10
9
Riascos B.
7.3
11
Boakye M.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng0.8
0.8Bàn thua1.8
11.1Sút cầu môn(OT)12.4
4.4Phạt góc3.1
2.1Thẻ vàng1.7
14Phạm lỗi12.5
51.2%Kiểm soát bóng47.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%11%1~1512%6%
20%8%16~3016%13%
12%14%31~4529%13%
22%8%46~6012%18%
16%26%61~7512%16%
18%29%76~9016%30%