Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Trung QuốcVĐQG Trung Quốc
Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
-
-
-
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
86'
Chen Po-Liang
Feng Gang
86'
Pu Shihao
Ge Zhen
86'
Liuyu Duan
Jose Brayan Riascos Valencia
Wang Chien Ming
81'
76'
Eduardo Henrique da Silva
Long Wei
Ma Xingyu
74'
Wang Chien Ming
Wang Zihao
74'
71'
Zhao Honglue
70'
Liu Pujin
Mu Pengfei
70'
64'
Jean-David Beauguel
Wenjie Lei
Zhang Wei
Jinghang Hu
59'
57'
Song Bowei
Varazdat Haroyan
27'
Jose Brayan Riascos Valencia
Dự đoán
W
W
W
L
L
Hạng 8
VĐQG Trung QuốcQingdao West Coast
tỷ lệ thắng
40%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
1X2
draw5
O/U
under0.99
L
D
D
D
L
Hạng 15
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
vs
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
1.12
5
32
Dự đoán tỷ số
1 - 1
Tỷ lệ Odds
5
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng0.8
0.8Bàn thua1.8
11.1Sút cầu môn(OT)12.4
4.4Phạt góc3.1
2.1Thẻ vàng1.7
14Phạm lỗi12.5
51.2%Kiểm soát bóng47.7%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Đội hình ra sân
Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
4-4-2
4-2-3-1
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
5 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Qingdao West Coast chủ nhà
Qingdao Hainiu chủ nhà
Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
Won 0%
Qingdao West Coast
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Trung Quốc
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
8
Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
26
9
9
8
35
38
-3
36
W
W
W
L
L
15
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
26
3
9
14
25
40
-15
18
L
D
D
D
L