KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Trung Quốc
30/03 19:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
05-04
2024
Beijing Guoan
Shanghai Port
5 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
09-04
2024
Nantong Zhiyun
Shanghai Port
9 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Shanghai Port
Shandong Taishan
14 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
05-04
2024
Henan Songshan Longmen
Shenzhen Xinpengcheng
5 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
09-04
2024
Shandong Taishan
Henan Songshan Longmen
9 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
13-04
2024
Henan Songshan Longmen
Nantong Zhiyun
13 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Matias Ezequiel Vargas Martin
90+9'
Matias Ezequiel Vargas Martin
90+7'
90+2'
Boyuan FengBruno Nazario
Linpeng Zhang
89'
84'
Nemanja Covic
William Rupert James DonkinFeng Jin
80'
Xu XinWu Lei
80'
Gustavo Henrique da Silva SousaYang Shiyuan
79'
77'
Haofeng Xu
74'
Yihao ZhongFrank Acheampong
74'
Wang ShangyuanHuang Ruifeng
Wang Shenchao
74'
64'
Yang YilinZichang Huang
Oscar Dos Santos Emboaba JuniorLv Wenjun
64'
Yang Shiyuan
57'
Wu Lei
56'
Wang ShenchaoShimeng Bao
53'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Yan Junling
7.3
26
Xu J.
26
31
Shimeng Bao
6.5
13
Xu H.
13
5
Zhang Linpeng
7.9
24
Li Songyi
24
3
Browning T.
6.8
36
Iago Maidana
36
19
Wang Z.
7
2
Liu Y.
2
20
Yang Shiyuan
7.3
10
Huang Zichang
10
18
Leo Cittadini
7.1
22
Huang Ruifeng
22
11
Lu Wenjun
6.3
8
Denic D.
8
10
Vargas M.
8.3
11
Acheampong F.
11
27
Feng Jing
6.7
40
Bruno Nazario
40
7
Wu Lei
7.4
20
Covic N.
20
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng2
1.2Bàn thua1.3
12Sút cầu môn(OT)11.7
5Phạt góc5.4
2.2Thẻ vàng2
14.4Phạm lỗi16.9
56.4%Kiểm soát bóng55.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
6%14%1~1511%13%
12%21%16~308%4%
15%14%31~4520%16%
10%14%46~6014%23%
28%26%61~7520%18%
26%9%76~9023%23%