KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Trung Quốc
31/03 18:35

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
05-04
2024
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
5 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
09-04
2024
Shandong Taishan
Henan Songshan Longmen
9 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Shanghai Port
Shandong Taishan
14 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
05-04
2024
Changchun Yatai
Shanghai Shenhua
4 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
09-04
2024
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
9 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
13-04
2024
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
13 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Wang HaijianAndreas Dlopst
90'
Wai-Tsun DaiJoao Carlos Teixeira
78'
Cao YundingWu Xi
Jadson Cristiano Silva de MoraisXie Wenneng
66'
Xinghan WuYang Liu
66'
Abdurasul AbudulamPeng Xinli
66'
65'
Ibrahim Amadou
63'
Xu Haoyang
61'
Xu HaoyangGao Tianyi
61'
Yu HanchaoXie PengFei
Matheus Antonio Souza Dos SantosLiao Lisheng
46'
Zhengyu HuangChen Pu
46'
45+4'
Wu Xi
37'
Yang Zexiang
30'
Joao Carlos Teixeira
30'
Joao Carlos Teixeira
Tong Lei
13'
5'
Joao Carlos Teixeira

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-3-1-2 Khách
14
Wang Dalei
6.1
30
Bao Y.
30
11
Liu Yang
7.1
13
Manafa W.
13
5
Zheng Zheng
6.4
4
Jiang Shenglong
4
24
Bi Jinhao
7
5
Zhu Chenjie
5
2
Tong Lei
6.8
16
Yang Zexiang
16
25
Peng Xinli
6.8
17
Gao T.
17
20
Liao Lisheng
6.6
6
Amadou I.
6
29
Chen Pu
6.5
15
Wu Xi
15
10
Qazaishvili V.
6.2
10
Teixeira J.
10
23
Xie Wenneng
6.9
14
Xie Pengfei
14
9
Cryzan
6.8
9
André
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng1.4
1.6Bàn thua1
12.3Sút cầu môn(OT)7.3
7.4Phạt góc5.1
3Thẻ vàng2.1
14.6Phạm lỗi15.6
50.4%Kiểm soát bóng50.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%13%1~156%9%
16%18%16~3016%18%
11%18%31~4512%24%
14%13%46~609%18%
21%11%61~7525%12%
28%23%76~9029%18%