KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Trung Quốc
31/03 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
05-04
2024
Nantong Zhiyun
Meizhou Hakka
5 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
10-04
2024
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
10 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Tianjin Tigers
Meizhou Hakka
13 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
06-04
2024
Zhejiang Pro
Qingdao Zhongchuang Hengtai
5 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
10-04
2024
Chengdu Rongcheng
Zhejiang Pro
9 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang Pro
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Gao Di
90+6'
Gao DiDeabeas Owusu-Sekyere
90+6'
Chang WangLi Tixiang
90+3'
Zhao Bo
89'
Zhang JiaqiCheng Jin
85'
Yihu YangZhechao Chen
84'
78'
Sun GuowenGu Bin
76'
Liang Nuo Heng
Rao Weihui
75'
74'
Liang Nuo Heng
Yang ChaoshengYe Chugui
69'
58'
50'
48'
Deabeas Owusu-Sekyere
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
18
Cheng Yuelei
7.833
Zhao B.
3315
Chen Zhechao
7.219
Dong Yu
1911
Darick Kobie Morris
6.62
Leung N.
26
Liao Junjian
6.636
Possignolo L.
3629
Yue T.
6.528
Yue Xin
2814
Li Ning
6.910
Li Tixiang
1027
Kosovic N.
7.18
N''Doumbou A.
813
Shi Liang
7.222
Cheng J.
227
Ye Chugui
6.531
Gu Bin
318
Tyrone Conraad
6.97
Owusu-Sekyere D.
79
Rooney W.
7.645
Leonardo
45Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.8 |
1.7 | Bàn thua | 1.2 |
15.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.9 |
5.6 | Phạt góc | 4.8 |
2 | Thẻ vàng | 3.1 |
15 | Phạm lỗi | 11.8 |
46% | Kiểm soát bóng | 55.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 12% | 1~15 | 9% | 17% |
9% | 9% | 16~30 | 12% | 22% |
25% | 18% | 31~45 | 14% | 15% |
18% | 17% | 46~60 | 11% | 17% |
13% | 17% | 61~75 | 16% | 7% |
16% | 25% | 76~90 | 35% | 20% |