KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Trung Quốc
05/04 14:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
10-04
2024
Cangzhou Mighty Lions
Changchun Yatai
5 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
9 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
20-04
2024
Wuhan Three Towns
Changchun Yatai
15 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
09-04
2024
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
4 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
13-04
2024
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
8 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
20-04
2024
Nantong Zhiyun
Shanghai Shenhua
15 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+9'
Joao Carlos Teixeira
Robert Beric
83'
Robert BericZhang Huachen
72'
Zhang YufengShenyuan Li
72'
60'
Cao YundingXu Haoyang
60'
Cephas MaleleXie PengFei
57'
Ibrahim Amadou
Liu YunGuilherme Costa Marques
46'
Long Tan
37'
Wang Yaopeng
30'
Abduhamit AbdugheniLazar Rasic
25'
25'
Jiang Shenglong
Wang JinxianCheng Changcheng
7'
Tips
Đội hình
Chủ 5-4-1
4-3-1-2 Khách
23
Wu Yake
6.630
Bao Y.
305
Li S.
6.213
Manafa W.
1326
Yuan Mincheng
6.84
Jiang Shenglong
44
Rosic L.
6.75
Zhu Chenjie
53
Wang Y.
6.516
Yang Zexiang
1619
Liao Chengjian
6.87
Xu Haoyang
729
Tan Long
6.86
Amadou I.
66
Zhang H.
6.615
Wu Xi
1544
Zulj P.
7.310
Teixeira J.
1040
Guilherme
7.59
André
913
Cheng Changcheng
14
Xie Pengfei
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.6 |
1.7 | Bàn thua | 0.9 |
14.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
2.9 | Phạt góc | 5 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.4 |
13.5 | Phạm lỗi | 16.4 |
50.6% | Kiểm soát bóng | 49.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 20% | 9% |
13% | 20% | 16~30 | 9% | 18% |
17% | 17% | 31~45 | 21% | 24% |
8% | 13% | 46~60 | 16% | 18% |
28% | 13% | 61~75 | 18% | 12% |
19% | 20% | 76~90 | 14% | 18% |