KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Trung Quốc
05/04 18:35
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
09-04
2024
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
4 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
13-04
2024
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
8 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
21-04
2024
Beijing Guoan
Qingdao Zhongchuang Hengtai
16 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
09-04
2024
Nantong Zhiyun
Shanghai Port
3 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Shanghai Port
Shandong Taishan
9 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
21-04
2024
Meizhou Hakka
Shanghai Port
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Wu Lei
Yuan Zhang
90+2'
Hou Sen
90'
86'
William Rupert James DonkinLeonardo Cittadini
85'
Lv WenjunWang Shenchao
Zhang Yuning
82'
76'
Li Shuai
Yuan ZhangNicholas Yennaris
75'
Feng BoxuanJiang Wenhao
75'
72'
Wang Shenchao
68'
Oscar Dos Santos Emboaba Junior
Fang HaoZhang Xizhe
64'
56'
Gustavo Henrique da Silva SousaFeng Jin
56'
Li ShuaiZhen ao Wang
56'
Matheus Isaias dos SantosCai Huikang
Samuel AdegbenroLin Liangming
46'
Goncalo Rodrigues
45+3'
Goncalo Rodrigues
27'
Zhang YuningFabio Abreu
14'
10'
Wu Lei
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
4-4-2 Khách
34
Hou Sen
7.51
Yan Junling
126
Bai Yang
74
Wang Shenchao
42
Serov Traore M.
7.13
Browning T.
35
Ngadeu M.
6.75
Zhang Linpeng
535
Jiang Wenhao
7.519
Wang Z.
1923
Yennaris N.
6.827
Feng Jing
278
Guga
7.46
Cai Huikang
63
He Y.
6.518
Leo Cittadini
1810
Zhang Xizhe
6.810
Vargas M.
1029
Goncalves Abreu F.
6.57
Wu Lei
711
Lin Liangming
6.58
Oscar
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.5 |
0.8 | Bàn thua | 1 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
5.4 | Phạt góc | 5.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
13.8 | Phạm lỗi | 14.9 |
56.2% | Kiểm soát bóng | 56.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 6% | 1~15 | 14% | 11% |
16% | 10% | 16~30 | 17% | 8% |
15% | 13% | 31~45 | 14% | 20% |
15% | 12% | 46~60 | 17% | 14% |
13% | 27% | 61~75 | 17% | 20% |
21% | 29% | 76~90 | 17% | 25% |