Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Trung QuốcVĐQG Trung Quốc
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
-
-
-
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
90+7'
Zhang Wei
Chunxin Chen
90+7'
Song Wenjie
Evans Kangwa
90+3'
Chunxin Chen
Pedro Delgado
90+1'
87'
Ma Xingyu
Zhong Jin Bao
Peng Xinli
Liao Lisheng
78'
Pedro Delgado
Fernando,Fernando Henrique da Conceição
78'
Xie Wenneng
74'
69'
Chunxin Chen
Wang Chien Ming
69'
Wang Zihao
Jinghang Hu
Zheng Zheng
Bi Jinhao
60'
Xie Wenneng
Matheus Antonio Souza Dos Santos
57'
45+2'
Xu Dong
Matheus Antonio Souza Dos Santos
40'
Dự đoán
L
D
D
D
L
Hạng 15
VĐQG Trung QuốcShandong Taishan
tỷ lệ thắng
55%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Shandong Taishan0.91
1X2
away1.01
O/U
under0.87
D
D
D
W
W
Hạng 5
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
vs
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
250
8.5
1.01
Dự đoán tỷ số
0 - 2
Tỷ lệ Odds
1.01
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.6Bàn thắng1.7
1.5Bàn thua1.8
11.7Sút cầu môn(OT)12.1
3.3Phạt góc8.1
1.7Thẻ vàng2.9
14Phạm lỗi14.4
49.1%Kiểm soát bóng51.2%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Đội hình ra sân
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-4-2
4-4-2
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Qingdao Hainiu chủ nhà
Shandong Taishan chủ nhà
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Won 0%
Qingdao Hainiu
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Trung Quốc
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
5
Shandong Taishan
Shandong Taishan
26
12
7
7
57
41
+16
43
D
D
D
W
W
15
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
26
3
9
14
25
40
-15
18
L
D
D
D
L