KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Trung Quốc
05/04 18:35

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
10-04
2024
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
5 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang Pro
9 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
21-04
2024
Henan Songshan Longmen
Thanh Đảo Jonoon
15 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
09-04
2024
Shandong Taishan
Henan Songshan Longmen
4 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Shanghai Port
Shandong Taishan
9 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
20-04
2024
Shandong Taishan
Cangzhou Mighty Lions
14 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Zhang WeiChunxin Chen
90+7'
Song WenjieEvans Kangwa
90+7'
Chunxin Chen
90+3'
90+1'
Pedro Delgado
Ma XingyuZhong Jin Bao
87'
78'
Peng XinliLiao Lisheng
78'
Pedro DelgadoFernando,Fernando Henrique da Conceição
74'
Xie Wenneng
Chunxin ChenWang Chien Ming
69'
Wang ZihaoJinghang Hu
69'
60'
Zheng ZhengBi Jinhao
57'
Xie WennengMatheus Antonio Souza Dos Santos
Xu Dong
45+2'
40'
Matheus Antonio Souza Dos Santos

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
28
Mu Pengfei
8
26
Liu Shibo
26
24
Dong X.
6.8
17
Wu Xinghan
17
4
Milovic M.
6.9
24
Bi Jinhao
24
3
Liu Junshuai
7.4
31
Zhao Jianfei
31
16
Li Hailong
7.7
11
Liu Yang
11
10
Kangwa E.
6.7
32
Fernandinho
32
32
Long W.
7.5
20
Liao Lisheng
20
30
Zhong Jinbao
6.9
35
Huang Zhengyu
35
25
Wang Chien-Ming
7.1
10
Qazaishvili V.
10
11
Boakye M.
6.9
7
Matheus Pato
7
17
Hu Jinghang
6.8
9
Cryzan
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.6Bàn thắng1.7
1.5Bàn thua1.8
11.7Sút cầu môn(OT)12.1
3.3Phạt góc8.1
1.7Thẻ vàng2.9
14Phạm lỗi14.4
49.1%Kiểm soát bóng51.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%8%1~157%9%
9%16%16~3016%18%
15%11%31~4514%12%
9%14%46~6016%9%
24%21%61~7514%24%
30%28%76~9030%27%