KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Trung Quốc
05/04 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
09-04
2024
Nantong Zhiyun
Shanghai Port
3 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
13-04
2024
Henan Songshan Longmen
Nantong Zhiyun
7 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
20-04
2024
Nantong Zhiyun
Shanghai Shenhua
15 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
10-04
2024
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
5 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Tianjin Tigers
Meizhou Hakka
8 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
21-04
2024
Meizhou Hakka
Shanghai Port
15 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Yang MingYang
84'
Liao LeiLuo Xin
84'
Ji ShengpanKallon I.
79'
77'
Yin Congyao
77'
Yang Chaosheng
Cao Kang
71'
Jiang Zilei
65'
62'
Rao WeihuiZhechao Chen
61'
Cao Kang
50'
38'
Ximing PanDarick Kobie Morris
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
23
Xue Q.
7.118
Cheng Yuelei
1834
Luo Xin
7.629
Yue T.
2920
Anthony I.
7.66
Liao Junjian
65
Ma Sheng
7.311
Darick Kobie Morris
114
Shinar Y.
7.115
Chen Zhechao
1516
Puclin D.
6.613
Shi Liang
1325
Cao Kang
7.527
Kosovic N.
276
Yang Ming-Yang
7.114
Li Ning
1410
Kallon I.
6.98
Tyrone Conraad
87
Nzuzi Mata K.
6.97
Ye Chugui
729
Zheng Haoqian
6.79
Rooney W.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.1 |
1.4 | Bàn thua | 1.8 |
13.2 | Sút cầu môn(OT) | 16.2 |
5.9 | Phạt góc | 5.4 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
13.1 | Phạm lỗi | 15.2 |
47.7% | Kiểm soát bóng | 45.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 2% | 9% |
6% | 9% | 16~30 | 13% | 12% |
10% | 25% | 31~45 | 30% | 14% |
17% | 20% | 46~60 | 20% | 12% |
20% | 13% | 61~75 | 13% | 17% |
31% | 13% | 76~90 | 18% | 33% |