KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Trung Quốc
06/04 14:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
10-04
2024
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Tianjin Tigers
4 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Tianjin Tigers
Meizhou Hakka
8 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
19-04
2024
Zhejiang Pro
Tianjin Tigers
13 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
10-04
2024
Chengdu Rongcheng
Zhejiang Pro
4 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
8 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
20-04
2024
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
Andrea Compagno
90+7'
Andrea Compagno
90+2'
81'
Ai KesenSilva F.
Gao HuazeAlbion Ademi
79'
Ding HaifengIvan Fiolic
79'
77'
Hu R.
75'
Tang Miao
71'
Dinghao Yan
Huang JiahuiWang Qiuming
70'
Shi YanBa Dun
70'
59'
Wu L.
Xie WeijunGuo Hao
56'
51'
Silva F.
46'
Tang MiaoTang X.
46'
Wu L.Shihao Wei
45+4'
Shihao Wei
21'
Silva F.
Guo Hao
8'
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
3-4-2-1 Khách
22
Fang Jingqi
733
Zhang Y.
3332
Su Y.
6.123
Yang Yiming
232
Grant A.
6.94
Letschert T.
421
Skoric M.
7.228
Yang Shuai
2815
Ming Tian
6.33
Tang X.
336
Guo Hao
6.58
Chow T.
829
Ba Dun
6.515
Yan Dinghao
1510
Fiolic I.
6.511
Gurfinkel Y.
1130
Wang Qiuming
6.77
Wei Shihao
77
Ademi A.
6.618
Andrigo
189
Compagno A.
821
Felipe Silva
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2 |
0.8 | Bàn thua | 0.7 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
4.4 | Phạt góc | 5.7 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.1 |
13 | Phạm lỗi | 14 |
48.6% | Kiểm soát bóng | 51.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 15% | 1~15 | 16% | 15% |
12% | 20% | 16~30 | 9% | 9% |
16% | 13% | 31~45 | 16% | 21% |
14% | 16% | 46~60 | 12% | 18% |
10% | 9% | 61~75 | 25% | 9% |
25% | 24% | 76~90 | 19% | 27% |