KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Trung Quốc
06/04 18:35
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
10-04
2024
Chengdu Rongcheng
Zhejiang Pro
4 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang Pro
8 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
19-04
2024
Zhejiang Pro
Tianjin Tigers
13 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
10-04
2024
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Tianjin Tigers
3 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Cangzhou Mighty Lions
Qingdao Zhongchuang Hengtai
8 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
21-04
2024
Beijing Guoan
Qingdao Zhongchuang Hengtai
15 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+9'
Wenjie Lei
90+5'
A Lan
90+4'
A Lan
Deabeas Owusu-Sekyere
86'
Jean Evrard KouassiYue Xin
84'
Franko AndrijasevicCheng Jin
84'
84'
Ji Jiabao
79'
Zhang X.Feng Gang
Gao DiLi Tixiang
75'
66'
Nelson Luz
Junsheng YaoGu Bin
61'
60'
A Lan
Deabeas Owusu-Sekyere
50'
48'
Wenjie LeiRiascos B.
46'
Ge ZhenLiuyu Duan
46'
Abduklijan M.Zhao Honglue
Sun GuowenDong Yu
46'
Alexander Ndoumbou
44'
37'
Zhao Honglue
30'
Nelson Luz
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-4-2 Khách
33
Zhao B.
7.21
Ji Jibao
128
Yue Xin
7.12
Song Bowei
236
Possignolo L.
733
Haroyan V.
332
Leung N.
6.75
Liu Pujin
519
Dong Yu
6.33
Zhao Honglue
38
N''Doumbou A.
6.310
Luz N.
107
Owusu-Sekyere D.
8.414
Feng Gang
1431
Gu Bin
7.123
Eduardo Henrique
2310
Li Tixiang
6.824
Duan Liuyu
2422
Cheng J.
7.89
Riascos B.
945
Leonardo
6.819
Beauguel J.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.1 |
1.1 | Bàn thua | 0.6 |
14.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
5 | Phạt góc | 3.9 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
12 | Phạm lỗi | 16.3 |
55.6% | Kiểm soát bóng | 50.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 15% | 13% |
7% | 20% | 16~30 | 23% | 16% |
18% | 12% | 31~45 | 15% | 30% |
17% | 20% | 46~60 | 18% | 13% |
18% | 16% | 61~75 | 7% | 10% |
25% | 16% | 76~90 | 18% | 16% |