KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Trung Quốc
09/04 17:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
13-04
2024
Henan Songshan Longmen
Nantong Zhiyun
3 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
20-04
2024
Nantong Zhiyun
Shanghai Shenhua
11 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
26-04
2024
Qingdao West Coast
Nantong Zhiyun
17 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Shanghai Port
Shandong Taishan
5 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
21-04
2024
Meizhou Hakka
Shanghai Port
12 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
27-04
2024
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
18 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Li Shenglong
79'
William Rupert James DonkinMatias Ezequiel Vargas Martin
Nu ai li·Zi mingJiang Zilei
77'
Ji Shengpan
74'
Qinghao Xue
70'
66'
Li ShenglongGustavo Henrique da Silva Sousa
61'
Shimeng BaoLi Shuai
61'
Cai HuikangMatheus Isaias dos Santos
61'
Feng JinWu Lei
53'
Li Ang
Zheng Haoqian
46'
Liao LeiYang MingYang
46'
Ye Daochi
46'
45+2'
Oscar Dos Santos Emboaba Junior
Luo Xin
45'
43'
Wu Lei
13'
Oscar Dos Santos Emboaba Junior
12'

Đội hình

Chủ 5-4-1
4-3-3 Khách
23
Xue Q.
6.6
1
Yan Junling
1
34
Luo Xin
5
4
Wang Shenchao
4
20
Anthony I.
6.2
3
Browning T.
3
25
Cao Kang
6.5
2
Li Ang
2
5
Ma Sheng
5.8
32
Li Shuai
32
13
Song Haoyu
6.5
16
Xu Xin
16
29
Zheng Haoqian
6.4
22
Jussa
22
6
Yang Ming-Yang
6.5
8
Oscar
8
16
Puclin D.
6.4
7
Wu Lei
7
18
Jiang Zilei
6.4
9
Gustavo
9
7
Nzuzi Mata K.
6.5
10
Vargas M.
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng1.5
1.2Bàn thua1.2
11.9Sút cầu môn(OT)12.9
5.1Phạt góc5.4
2.2Thẻ vàng2.4
13.8Phạm lỗi14.3
48.1%Kiểm soát bóng57.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%7%1~152%11%
6%10%16~3011%11%
6%13%31~4530%19%
17%10%46~6021%13%
24%26%61~7514%16%
31%30%76~9019%27%