KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Trung Quốc
10/04 18:35
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Cangzhou Mighty Lions
Qingdao West Coast
4 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
20-04
2024
Shandong Taishan
Cangzhou Mighty Lions
9 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
26-04
2024
Cangzhou Mighty Lions
Henan Songshan Longmen
16 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
14-04
2024
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
3 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
20-04
2024
Wuhan Three Towns
Changchun Yatai
10 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
26-04
2024
Changchun Yatai
Meizhou Hakka
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Hu JialiZhao Yingjie
90+8'
Ma Fuyu
90+8'
87'
Liu YunWang Jinxian
84'
Yuan Mincheng
Zheng DalunViv Solomon Otabor
82'
72'
Zhang YufengGuilherme Costa Marques
72'
Shenyuan LiRobert Beric
72'
Sun GuoLiangZhang Huachen
Sun QinhanYan Z.
68'
Zheng KaimuWen Da
68'
Stophira Sunzu
49'
Stophira Sunzu
47'
Taty Maritu O.
45'
Taty Maritu O.
43'
Wen Da
21'
15'
Abduhamit Abdugheni
14'
Abduhamit Abdugheni
Tips
Đội hình
Chủ 5-4-1
4-2-3-1 Khách
14
Shao Puliang
7.242
Zou Dehai
425
Yan Z.
6.519
Liao Chengjian
1915
Wang Peng
7.326
Yuan Mincheng
263
Sunzu S.
7.93
Wang Y.
336
Yang Yun
7.32
Abdugheni A.
217
Wen D.
6.86
Zhang H.
631
Solomon-Otabor V.
7.544
Zulj P.
448
Zhao Yingjie
6.740
Guilherme
4019
Zhukov G.
7.529
Tan Long
2910
Taty Maritu O.
7.28
Wang Jinxian
89
Heber
7.19
Beric R.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1 |
2.3 | Bàn thua | 1.8 |
14.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
4.6 | Phạt góc | 2.9 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.7 |
10 | Phạm lỗi | 13.2 |
35.3% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 12% | 1~15 | 17% | 18% |
11% | 12% | 16~30 | 9% | 10% |
17% | 19% | 31~45 | 15% | 21% |
14% | 8% | 46~60 | 15% | 16% |
14% | 27% | 61~75 | 15% | 16% |
25% | 19% | 76~90 | 25% | 16% |