KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Trung Quốc
13/04 18:35
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
20-04
2024
Nantong Zhiyun
Shanghai Shenhua
7 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
27-04
2024
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
14 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
01-05
2024
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
18 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
21-04
2024
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
8 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
26-04
2024
Zhejiang FC
Beijing Guoan
13 Ngày
VĐQG Trung Quốc
Cách đây
30-04
2024
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Hou Sen
90+2'
Yang BaiZhang Yuning
Yu HanchaoJoao Carlos Teixeira
87'
84'
Feng BoxuanZhang Xizhe
81'
He Yupeng
79'
Liyu YangYuan Zhang
79'
Chi ZhongguoLin Liangming
78'
Samuel AdegbenroFang Hao
71'
He Yupeng
Xu HaoyangGao Tianyi
69'
Wu XiXie PengFei
61'
54'
Mamadou Traoré
Jiang Shenglong
50'
38'
Fang Hao
Andreas Dlopst
25'
5'
Zhang Yuning
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
4-3-3 Khách
30
Bao Y.
734
Hou Sen
3416
Yang Zexiang
6.83
He Y.
35
Zhu Chenjie
6.75
Ngadeu M.
54
Jiang Shenglong
6.92
Serov Traore M.
213
Manafa W.
7.24
Li Lei
410
Teixeira J.
6.521
Zhang Yuan
216
Amadou I.
6.923
Yennaris N.
2317
Gao T.
6.910
Zhang Xizhe
1014
Xie Pengfei
6.718
Fang Hao
1811
Malele C.
6.89
Zhang Yuning
99
André
7.911
Lin Liangming
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.5 |
0.9 | Bàn thua | 1.1 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
6.2 | Phạt góc | 5.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
17.8 | Phạm lỗi | 13.8 |
50.8% | Kiểm soát bóng | 53.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 18% | 1~15 | 8% | 16% |
22% | 16% | 16~30 | 17% | 16% |
18% | 14% | 31~45 | 26% | 13% |
10% | 14% | 46~60 | 17% | 16% |
16% | 13% | 61~75 | 11% | 18% |
16% | 22% | 76~90 | 17% | 18% |