KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K-League Hàn Quốc
30/03 12:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Macauslot
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
So sánh kèo trực tuyến
Odds
HT
Công ty | 1X2 | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ Châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sbobet | First | 2.58 | 2.07 | 3.69 | 1.02 | 2.5 | 0.86 | 1.08 | 0.5 | 0.82 |
Live | 2.55 | 2.08 | 4.03 | 1.05 | 2.5 | 0.85 | 0.83 | 0.5 | 1.09 | |
Run | 1.04 | 7.6 | 130 | 1.05 | 2.5 | 0.85 | 0.83 | 0.5 | 1.09 | |
Bet365 | First | 2.63 | 2.2 | 4 | 1.00 | 2.5 | 0.85 | 1.03 | 0.5 | 0.83 |
Live | 2.5 | 2.2 | 4.5 | 0.97 | 2.5 | 0.87 | 0.85 | 0.5 | 1.00 | |
Run | 2.5 | 2.2 | 4.5 | 0.97 | 2.5 | 0.87 | 0.85 | 0.5 | 1.00 | |
12bet | First | 2.57 | 2.06 | 4.05 | 0.99 | 2.5 | 0.85 | 1.05 | 0.5 | 0.81 |
Live | 2.65 | 2 | 4.15 | 1.01 | 2.5 | 0.89 | 0.85 | 0.5 | 1.07 | |
Run | 1.01 | 9.2 | 300 | 1.01 | 2.5 | 0.89 | 0.85 | 0.5 | 1.07 |
Xem thêm
Bảng xếp hạng
Tất cả
6 Trận gần đây
HT
#
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Vào
Bại
Điểm
9
Incheon United FC
3
0
2
1
3
4
2
10
Daejeon Citizen
3
0
2
1
3
5
2
Thắng
0
0
Hoà
2
2
Thua
1
1
0
Bàn thắng mỗi trận
0
1.33
Bàn thua mỗi trận
1.67
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 7 (70.0%)
Hoà 2 (20.0%)
Thắng 1 (10.0%)
2.0 (60.0%)
Bàn thắng mỗi trận
1.3 (40.0%)

Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | HT | W/L | AH | O/U |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D1 2023-07-16 | Incheon United FC | 2 - 0 | Daejeon Citizen | 0 - 0 | |||
KOR D1 2023-06-04 | Daejeon Citizen | 1 - 3 | Incheon United FC | 0 - 1 | |||
KOR D1 2023-03-04 | Incheon United FC | 3 - 3 | Daejeon Citizen | 1 - 1 | |||
KFAC 2016-06-22 | Incheon United FC | 2 - 2 | Daejeon Citizen | 1 - 0 | |||
KOR D1 2015-11-21 | Daejeon Citizen | 0 - 2 | Incheon United FC | 0 - 1 |
Xem thêm
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

1Thắng 2Hoà 1Thua
Phong độ
1Thắng 2Hoà 1Thua
1.50
Bàn thắng mỗi trận
1.25
1.25
Bàn thua mỗi trận
1.50
Chủ 2 Hoà 0 Khách 2 Tỷ lệ thắng kèo 50%
HDP
Chủ 1 Hoà 0 Khách 3 Tỷ lệ thắng kèo 25%
Tài 2 H 0 Xỉu 2 TL tài 50%
Tài Xỉu
Tài 1 H 1 Xỉu 2 TL tài 25%

KOR D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
17-03
2024
Ulsan Hyundai
Incheon United FC
3 3
1 1
H
T
T
KOR D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
10-03
2024
FC Seoul
Incheon United FC
0 0
0 0
H
T
X
KOR D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
02-03
2024
Incheon United FC
Suwon FC
0 1
0 0
B
B
X
AFC CL
FT/HT
T/B
DHP
T/X
13-12
2023
Kaya FC
Incheon United FC
1 3
0 2
T
B
T
KOR D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
16-03
2024
Daejeon Citizen
Gangwon FC
1 1
0 0
H
B
X
KOR D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
10-03
2024
Jeju United FC
Daejeon Citizen
3 1
2 0
B
B
T
KOR D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
01-03
2024
Jeonbuk Hyundai Motors
Daejeon Citizen
1 1
0 1
H
T
X
INT CF
FT/HT
T/B
DHP
T/X
27-01
2024
Viettel
Daejeon Citizen
1 2
0 0
T
B
H
3 trận sắp tới
K-League Hàn Quốc
Cách đây
03-04
2024
Gwangju FC
Incheon United FC
4 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
06-04
2024
Incheon United FC
Jeju United FC
7 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
14-04
2024
Incheon United FC
Daegu FC
15 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
02-04
2024
Daejeon Citizen
Ulsan Hyundai
3 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
07-04
2024
Daejeon Citizen
Pohang Steelers
8 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
14-04
2024
Suwon FC
Daejeon Citizen
15 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: 106
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
63.21 %
Đội nhà
14.15 %
Đội khách
22.64 %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Oh Ban Suk
90+14'
90+2'
Anton Krivotsyuk
Stefan Mugosa
85'
Gun-hee KimKim Yeon Soo
77'
Kim Do HyukPaul Jose Mpoku
77'
71'
Sang-Eun ShinOh Jae Seok
71'
Anton KrivotsyukKim Joon Beom
Seong Hoon Cheon
67'
54'
Jung-taek Lee
47'
Si-hoo Hong
46'
Gerso Fernandes
38'
29'
Oh Jae Seok
22'
Peniel Kokou MlapaVladislavs Gutkovskis
10'
Sun-woo Yoo
Tips
Đội hình
25
4
82
3
14
40
5
23
11
18
77
12
9
40
10
44
14
22
28
6
33
1
Chủ 3-4-3
3-5-2 Khách
25
Lee Bum-Soo
1
Lee Chang-Geun
14
Oh Ban-Suk
28
Calver A.
2882
Jonjic M.
6
Hong Jung-Woon
63
Kim Yeon-Soo
33
Jung-taek Lee
3314
Woo-jin Choi
40
Sun-woo Yoo
4040
Mpoku P.
10
Rosa F.
105
Lee Myoung-Joo
44
Lee Soon-min
4423
Jeong Dong-Yeon
14
Kim Jun-Beom
1411
Gerso
22
Oh Jae-Suk
2218
Cheon Seong-Hoon
12
Kim Seung-Dae
1277
Seung-ho Park
9
Gutkovskis V.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.3 |
1.6 | Bàn thua | 1.2 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
5 | Phạt góc | 4.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 |
11 | Phạm lỗi | 12.2 |
48.1% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 6% | 1~15 | 13% | 6% |
13% | 16% | 16~30 | 7% | 14% |
20% | 16% | 31~45 | 15% | 25% |
13% | 9% | 46~60 | 15% | 10% |
13% | 9% | 61~75 | 18% | 16% |
22% | 41% | 76~90 | 28% | 27% |