KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K-League Hàn Quốc
30/03 12:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
K-League Hàn Quốc
Cách đây
03-04
2024
Gwangju FC
Incheon United FC
4 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
06-04
2024
Incheon United FC
Jeju United FC
7 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
14-04
2024
Incheon United FC
Daegu FC
15 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
02-04
2024
Daejeon Citizen
Ulsan Hyundai
3 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
07-04
2024
Daejeon Citizen
Pohang Steelers
8 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
14-04
2024
Suwon FC
Daejeon Citizen
15 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Oh Ban Suk
90+14'
90+2'
Anton Krivotsyuk
Stefan MugosaLee Myoung Ju
85'
Gun-hee KimKim Yeon Soo
77'
Kim Do HyukPaul Jose Mpoku
77'
71'
Sang-Eun ShinOh Jae Seok
71'
Anton KrivotsyukKim Joon Beom
Seong min KimSeong Hoon Cheon
67'
Lee Myoung Ju
54'
Jung-taek Lee
47'
Si-hoo HongWoo-jin Choi
46'
Gerso Fernandes
38'
29'
Oh Jae Seok
22'
Peniel Kokou MlapaVladislavs Gutkovskis
10'
Kim In KyunSun-woo Yoo
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-5-2 Khách
25
Lee Bum-Soo
1
Lee Chang-Geun
14
Oh Ban-Suk
28
Calver A.
2882
Jonjic M.
6
Hong Jung-Woon
63
Kim Yeon-Soo
33
Jung-taek Lee
3314
Woo-jin Choi
40
Sun-woo Yoo
4040
Mpoku P.
10
Rosa F.
105
Lee Myoung-Joo
44
Lee Soon-min
4423
Jeong Dong-Yeon
14
Kim Jun-Beom
1411
Gerso
22
Oh Jae-Suk
2218
Cheon Seong-Hoon
12
Kim Seung-Dae
1277
Seung-ho Park
9
Gutkovskis V.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.3 |
1.6 | Bàn thua | 1.2 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
5 | Phạt góc | 4.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 |
11 | Phạm lỗi | 12.2 |
48.1% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 6% | 1~15 | 13% | 6% |
13% | 16% | 16~30 | 7% | 14% |
20% | 16% | 31~45 | 15% | 25% |
13% | 9% | 46~60 | 15% | 10% |
13% | 9% | 61~75 | 18% | 16% |
22% | 41% | 76~90 | 28% | 27% |