KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K-League Hàn Quốc
30/03 12:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
K-League Hàn Quốc
Cách đây
03-04
2024
Jeju United FC
Jeonbuk Hyundai Motors
4 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
07-04
2024
Jeonbuk Hyundai Motors
Gangwon FC
8 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
Jeonbuk Hyundai Motors
Gwangju FC
14 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
02-04
2024
Daejeon Citizen
Ulsan Hyundai
3 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
06-04
2024
Ulsan Hyundai
Suwon FC
7 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
Ulsan Hyundai
Gangwon FC
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Lee Kyu-DongTiago Pereira da Silva
88'
Choi Chul SoonKim Tae Hwan
88'
79'
Lee Chung YongDarijan Bojanic
Seon-Min Moon
70'
69'
JO Hyeon Woo
Maeng Seong WoongLee Soo Bin
64'
60'
Joo Min KyuKim Ji Hyun
60'
Eom Won sangDong-gyeong Lee
Tiago Pereira da Silva
48'
46'
Young-woo SeolKang-min Choi
Seon-Min MoonJi-hoon Lee
46'
Lee Dong Jun
45+2'
40'
Kim Ji Hyun
Lee Soo Bin
36'
22'
Dong-gyeong Lee
Jeong Tae WookHong Jung Ho
5'
5'
Hwang Seok Ho
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
13
Jung Min Gi
21
Jo Hyeon-Woo
2123
Kim Jin-Su
70
Kang-min Choi
7026
Hong Jeong-Ho
20
Hwang Seok-Ho
2015
Ku Ja-Ryong
5
Lim Jong-Eun
539
Kim Tae-Hwan
13
Lee Myung-Jae
1329
Lee Ji-Hoon
8
Lee Gyu-Seong
84
Park Jin-Sub
6
Bojanic D.
66
Lee Soo-Bin
10
Kim Min-Woo
1011
Lee Dong-Jun
14
Lee Dong-Gyeong
1410
Song Min-Kyu
17
Ludwigson G.
179
Orobo T.
96
Kim Ji-Hyun
96Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 |
0.9 | Bàn thua | 1 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
6.9 | Phạt góc | 3.7 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.3 |
12.1 | Phạm lỗi | 10.9 |
47% | Kiểm soát bóng | 56.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 6% | 1~15 | 14% | 8% |
19% | 25% | 16~30 | 9% | 5% |
12% | 14% | 31~45 | 19% | 21% |
19% | 14% | 46~60 | 17% | 18% |
19% | 20% | 61~75 | 26% | 16% |
17% | 18% | 76~90 | 12% | 29% |