KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K-League Hàn Quốc
31/03 12:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
K-League Hàn Quốc
Cách đây
03-04
2024
Gangwon FC
Daegu FC
3 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
07-04
2024
Jeonbuk Hyundai Motors
Gangwon FC
7 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
Ulsan Hyundai
Gangwon FC
13 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
03-04
2024
FC Seoul
Gimcheon Sangmu
3 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
07-04
2024
Daegu FC
FC Seoul
7 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
FC Seoul
Pohang Steelers
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Rebin Sulaka
Min-ha ShinLee Sang-Heon
90+4'
Kim Woo SeokWelinton Junior Ferreira dos Santos
90+4'
90'
Kang Seong-JinRyu Jae Moon
Lee Ji Sol
88'
Lee Sang-Heon
87'
80'
Kang Sangwoo
77'
Kim Jin YaCho Young Wook
Yuta KamiyaMin-Hyuk Yang
73'
73'
Willyan Barbosa
62'
Willyan BarbosaLee Tae seok
46'
Park Dong JinStanislav Iljutcenko
46'
Aleksandar PalocevicHan Seung-Gyu
Vitor Gabriel Claudino Rego FerreiraYago Cariello
46'
Han Kook YoungYi-seok Kim
46'
45+2'
Stanislav Iljutcenko
Lee Ji Sol
38'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
21
Park Cheong-Hyo
21
Choi Cheol-Won
2120
Yun Suk-Young
16
Choi Jun
1613
Lee Gi-Hyuk
30
Kim Joo-Sung
303
Lee Ji-Sol
14
Sulaka R.
1488
Hwang Mun-Ki
88
Lee Tae-Seok
8847
Yang Min-Hyuk
29
Ryu Jae-Moon
2918
Kim Kang-Guk
66
Han Seung-Gyu
666
Kim Yi-seok
6
Ki Sung-Yueng
693
Junior W.
32
Cho Young-Wook
3222
Lee Sang-Heon
90
Iljutcenko S.
9099
Cariello Ribeiro Y.
15
Kang Sang-Woo
15Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
1.4 | Bàn thua | 1.2 |
7.1 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
3.6 | Phạt góc | 4.4 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.7 |
9.8 | Phạm lỗi | 9 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 53.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 14% | 1~15 | 12% | 6% |
14% | 8% | 16~30 | 14% | 16% |
25% | 10% | 31~45 | 4% | 9% |
11% | 22% | 46~60 | 29% | 13% |
11% | 20% | 61~75 | 9% | 23% |
22% | 24% | 76~90 | 29% | 30% |