KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

K-League Hàn Quốc
31/03 14:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
K-League Hàn Quốc
Cách đây
03-04
2024
Gwangju FC
Incheon United FC
3 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
06-04
2024
Gimcheon Sangmu
Gwangju FC
6 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
Jeonbuk Hyundai Motors
Gwangju FC
12 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
03-04
2024
Gangwon FC
Daegu FC
3 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
07-04
2024
Daegu FC
FC Seoul
6 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
14-04
2024
Incheon United FC
Daegu FC
14 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Lee Yong RaeKo Jae Hyeon
Jin-Ho KimDoo Hyun-Seok
77'
77'
Edgar Bruno da Silva
Lee Hee-Gyun
67'
Heo Yool
67'
Ji Seong Eom
46'
Park Tae-JunChoi Kyoung-Rok
46'
45+5'
Kyohei Yoshino
Choi Kyoung-Rok
33'
30'
Lucas Barcelos DamacenoVictor Bobsin Pereira
25'

Đội hình

Chủ 4-4-2
3-5-2 Khách
1
Kim K.
21
Oh Seung-Hoon
21
3
Lee Min-Gi
7
Kim Jin-Hyeok
7
6
Ahn Young-Kyu
20
Kim Gang-San
20
4
Popovic A.
6
Go Myeong-Seok
6
13
Doo Hyun-Seok
2
Hwang Jae-Won
2
88
Min-seo Moon
10
Go Jae-Hyeon
10
14
Jeong Ho-Yeon
5
Yoshino K.
5
30
Choi Kyoung-Rok
13
Victor Bobsin
13
11
Gabriel Tigrao
33
Hong Chul
33
10
Lee H.
9
Edgar Bruno
9
20
Lee Kun-Hee
11
Cesinha
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.1
0.9Bàn thua1.5
9.7Sút cầu môn(OT)10.9
5.5Phạt góc3.4
2.2Thẻ vàng1.5
8.9Phạm lỗi8.9
57.6%Kiểm soát bóng41.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%17%1~159%10%
17%11%16~309%21%
7%20%31~459%18%
17%17%46~6012%10%
17%8%61~7522%16%
31%25%76~9035%21%