KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K-League Hàn Quốc
02/04 17:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
K-League Hàn Quốc
Cách đây
07-04
2024
Daejeon Citizen
Pohang Steelers
4 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
14-04
2024
Suwon FC
Daejeon Citizen
11 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
21-04
2024
Daegu FC
Daejeon Citizen
18 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
06-04
2024
Ulsan Hyundai
Suwon FC
3 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
Ulsan Hyundai
Gangwon FC
10 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
17-04
2024
Ulsan Hyundai
Yokohama F Marinos
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Martin Adam
Anton Krivotsyuk
90+2'
Lee Hyun Sik
90+1'
89'
Myungjae Lee
85'
Kang-min ChoiSeung-Beom Ko
Peniel Kokou Mlapa
83'
Han-seo KimLeandro Sena
81'
Farley RosaJu Se Jong
81'
Hong Jeong WoonLee Dae-Gwang
79'
66'
Lim Jong EunKIM Young-gwon
66'
Martin AdamKelvin Giacobe Alves dos Santos
Peniel Kokou MlapaLim Dug Keun
65'
Kim In Kyun
60'
54'
Lee Chung Yong
Leandro Sena
49'
Kim In KyunSang-Eun Shin
46'
46'
Myungjae LeeSang-Min Sim
Lee Hyun Sik
45+3'
45+3'
Young-woo Seol
Kim Seung Dae
9'
Tips
Đội hình
Chủ 3-2-3-2
4-2-1-3 Khách
1
Lee Chang-Geun
21
Jo Hyeon-Woo
2198
Kryvotsiuk A.
66
Seol Young-Woo
6628
Calver A.
20
Hwang Seok-Ho
2033
Jung-taek Lee
19
Kim Young-Gwon
198
Ju Se-Jong
2
Sim Sang-Min
215
Lim Deok-Keun
7
Ko Seung-Beom
713
Lee D.
95
Matheus Sales
9512
Kim Seung-Dae
14
Lee Dong-Gyeong
1417
Lee Hyun-Sik
73
Yun Il-Lok
7370
Leandro Ribeiro
18
Joo Min-Kyu
1819
Shin Sang-Eun
97
Kelvin
97Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.9 |
1.3 | Bàn thua | 1.1 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
4.8 | Phạt góc | 4 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
12.5 | Phạm lỗi | 10.7 |
49.4% | Kiểm soát bóng | 55.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 6% | 1~15 | 6% | 7% |
16% | 25% | 16~30 | 14% | 5% |
16% | 16% | 31~45 | 26% | 23% |
9% | 14% | 46~60 | 12% | 17% |
9% | 20% | 61~75 | 16% | 17% |
41% | 16% | 76~90 | 24% | 28% |