KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K-League Hàn Quốc
02/04 17:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
K-League Hàn Quốc
Cách đây
07-04
2024
Daejeon Citizen
Pohang Steelers
4 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
FC Seoul
Pohang Steelers
10 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
20-04
2024
Pohang Steelers
Gimcheon Sangmu
17 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
06-04
2024
Ulsan Hyundai
Suwon FC
3 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
14-04
2024
Suwon FC
Daejeon Citizen
11 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
20-04
2024
Suwon FC
Jeju United FC
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Kim Kyu HyungBaek Sung Dong
89'
83'
Young-woo JangKim Tae Han
83'
Jae-Min JeongJi Dong Won
Dong-jin KimJong-Woo Kim
75'
68'
Jun-seok LeeJoo-Yeop Kim
Kim In SungJeong Jae Hee
57'
53'
Lachlan Jackson
46'
Anderson de Oliveira da SilvaJun-hyun Jo
Jorge Luiz Barbosa TeixeiraMin ho Yoon
46'
Oberdan Alionco de Lima
45'
25'
Lee Jae WonMatheus Trindade
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-1-4-1 Khách
21
Hwang In-Jae
17
No Dong-Geon
1777
Wanderson
15
Kim Tae-Han
154
Jeon Min-Gwang
6
Choi Kyu-Baek
63
Lee Dong-Hee
5
Jackson L.
517
Shin Kwang-Hoon
3
Cheol woo Park
310
Baek Sung-Dong
28
Jun-hyun Jo
288
Oberdan Alionco de Lima
24
Kim Joo-Yeop
246
Kim Jong-Woo
8
Matheus Carvalho
827
Jeong Jae-Hee
7
Jeong Seung-Won
733
Lee Ho-Jae
10
Ji Dong-Won
1019
Yun Min-Ho
9
Monreal J.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
0.6 | Bàn thua | 1.6 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
3.3 | Phạt góc | 5.6 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.9 |
10.6 | Phạm lỗi | 8.8 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 53.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 2% | 1~15 | 3% | 8% |
11% | 7% | 16~30 | 15% | 13% |
16% | 23% | 31~45 | 12% | 20% |
16% | 15% | 46~60 | 31% | 16% |
14% | 17% | 61~75 | 18% | 11% |
37% | 25% | 76~90 | 18% | 27% |