KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K-League Hàn Quốc
03/04 17:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
K-League Hàn Quốc
Cách đây
07-04
2024
Jeonbuk Hyundai Motors
Gangwon FC
3 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
Ulsan Hyundai
Gangwon FC
9 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
21-04
2024
Gangwon FC
Incheon United FC
17 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
07-04
2024
Daegu FC
FC Seoul
3 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
14-04
2024
Incheon United FC
Daegu FC
10 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
21-04
2024
Daegu FC
Daejeon Citizen
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Lee Yong Rae
Cheong-Hyo Park
90+1'
90+1'
Min-ha ShinMarko Tuci
90'
In-Soo YuMin-Hyuk Yang
86'
86'
Seung-min SonPark Se Jin
Yago Cariello
80'
Welinton Junior Ferreira dos Santos
80'
79'
Ko Myeong Seok
Yago Cariello
76'
70'
Lee Yong RaeKyohei Yoshino
65'
60'
Kim Kang San
Dae-woo KimYi-seok Kim
46'
Yun Suk Young
14'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-5-2 Khách
21
Park Cheong-Hyo
21
Oh Seung-Hoon
2120
Yun Suk-Young
7
Kim Jin-Hyeok
713
Lee Gi-Hyuk
20
Kim Gang-San
2074
Tuci M.
6
Go Myeong-Seok
688
Hwang Mun-Ki
22
Jang Seong-Won
2247
Yang Min-Hyuk
10
Go Jae-Hyeon
108
Han Kook-Young
5
Yoshino K.
56
Kim Yi-seok
14
Park Se-Jin
1493
Junior W.
33
Hong Chul
3322
Lee Sang-Heon
9
Edgar Bruno
999
Cariello Ribeiro Y.
99
Lucas Barcelos
99Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1 |
1.5 | Bàn thua | 1.5 |
7.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
3.4 | Phạt góc | 3.8 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.5 |
10.2 | Phạm lỗi | 8.9 |
50.5% | Kiểm soát bóng | 43.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 12% | 8% |
14% | 11% | 16~30 | 12% | 25% |
22% | 22% | 31~45 | 5% | 16% |
11% | 13% | 46~60 | 25% | 11% |
11% | 8% | 61~75 | 12% | 16% |
25% | 27% | 76~90 | 30% | 22% |