Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
K-League Hàn QuốcK-League Hàn Quốc
Gwangju FC
Gwangju FC
-
-
-
Incheon United FC
Incheon United FC
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Gerso Fernandes
90+7'
90+4'
Kim Kyung Min
Kyeong-hyeon Min
Si-hoo Hong
83'
Seong Hoon Cheon
Seong min Kim
83'
78'
Lee Hee Gyun
Moon Ji Hwan
Lee Myoung Ju
75'
Kim Do Hyuk
Stefan Mugosa
75'
74'
Kyoung-Rok Choi
Park Tae Jun
67'
Gabriel Henrique de Souza de Oliveira
65'
Jin-Ho Kim
Gerso Fernandes
Paul Jose Mpoku
65'
64'
Gabriel Henrique de Souza de Oliveira
Kim Han Gil
64'
Joao Victo Magno de Souza Machado
Beka Mikeltadze
56'
Lee Hee Gyun
Hu seong Oh
Stefan Mugosa
50'
46'
Ha Seung Un
Min-seo Moon
Seung-ho Park
33'
Dự đoán
L
D
L
W
W
Hạng 7
K-League Hàn QuốcGwangju FC
tỷ lệ thắng
40%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
1X2
draw1.09
O/U
under0.81
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Gwangju FC
Gwangju FC
vs
Incheon United FC
Incheon United FC
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
10.5
1.09
15
Dự đoán tỷ số
1 - 1
Tỷ lệ Odds
1.09
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng1.6
1Bàn thua1.3
9.8Sút cầu môn(OT)9.9
6.2Phạt góc5.1
2.1Thẻ vàng1.7
9.2Phạm lỗi11.4
57.7%Kiểm soát bóng48.6%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Gwangju FC
Gwangju FC
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Incheon United FC
Incheon United FC
Đội hình ra sân
Gwangju FC
Gwangju FC
4-2-2-2
3-4-3
Incheon United FC
Incheon United FC
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Gwangju FC chủ nhà
Incheon United FC chủ nhà
Gwangju FC
Gwangju FC
Won 0%
Gwangju FC
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Incheon United FC
Incheon United FC
Incheon United FC
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng K-League Hàn Quốc
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
7
Gwangju FC
Gwangju FC
32
11
9
12
34
38
-4
42
L
D
L
W
W