KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K-League Hàn Quốc
03/04 17:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
K-League Hàn Quốc
Cách đây
06-04
2024
Gimcheon Sangmu
Gwangju FC
2 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
Jeonbuk Hyundai Motors
Gwangju FC
9 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
20-04
2024
Gwangju FC
Ulsan Hyundai
16 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
06-04
2024
Incheon United FC
Jeju United FC
2 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
14-04
2024
Incheon United FC
Daegu FC
10 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
21-04
2024
Gangwon FC
Incheon United FC
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Gerso Fernandes
Kim K.
90+4'
83'
Kyeong-hyeon MinSi-hoo Hong
83'
Seong Hoon CheonSeong min Kim
Lee Hee-Gyun
78'
75'
Moon Ji HwanLee Myoung Ju
75'
Kim Do HyukStefan Mugosa
Choi Kyoung-RokPark Tae-Jun
74'
67'
Jin-Ho Kim
65'
65'
Gerso FernandesPaul Jose Mpoku
Kim Han-gil
64'
Joao Magno
64'
Lee Hee-GyunHu seong Oh
56'
50'
Stefan Mugosa
46'
33'
Seung-ho Park
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-2-2
3-4-3 Khách
1
Kim K.
25
Lee Bum-Soo
2527
Kim Jin-Ho
47
Kim Dong-Min
474
Popovic A.
82
Jonjic M.
825
Kim Seung Woo
2
Gun-hee Kim
213
Doo Hyun-Seok
37
Hong Si-Hoo
3755
Park Tae-Jun
5
Lee Myoung-Joo
514
Jeong Ho-Yeon
40
Mpoku P.
4088
Min-seo Moon
23
Jeong Dong-Yeon
2347
Kim Han-Gil
77
Seung-ho Park
7799
Mikeltadze B.
9
Mugosa S.
977
Hu seong Oh
26
Kim S.
26Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 1.3 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
6.2 | Phạt góc | 5.1 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.7 |
9.2 | Phạm lỗi | 11.4 |
57.7% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 13% | 1~15 | 6% | 11% |
19% | 13% | 16~30 | 10% | 5% |
7% | 18% | 31~45 | 13% | 14% |
14% | 15% | 46~60 | 13% | 17% |
17% | 13% | 61~75 | 20% | 20% |
31% | 22% | 76~90 | 36% | 31% |