Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
K-League Hàn QuốcK-League Hàn Quốc
FC Seoul
FC Seoul
-
-
-
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
88'
Kim Jin Ya
Cho Young Wook
Lyu Kang Hyun
Lee Jung Min
84'
81'
Park Dong Jin
80'
Park Dong Jin
78'
Park Dong Jin
Stanislav Iljutcenko
71'
Kim Gyeon-Min
61'
Kim Gyeon-Min
Ryu Jae Moon
Jeong Chi-In
Kim Hyun Wook
57'
Min-jun Kim
53'
Kang Hyun Muk
Kim Jae Woo
46'
Park Min Gyu
Kim Tae Hyun
46'
Jun-hong Kim
Kang Hyun Moo
46'
46'
Willyan Barbosa
Lim Sang Hyub
45+2'
Lim Sang Hyub
39'
Stanislav Iljutcenko
34'
Stanislav Iljutcenko
16'
Cho Young Wook
4'
Kwon Wan Kyu
Dự đoán
D
D
W
L
L
Hạng 5
K-League Hàn QuốcGimcheon Sangmu
tỷ lệ thắng
45%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Gimcheon Sangmu0.89
1X2
away60
O/U
over1.09
W
W
W
L
L
Hạng 2
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
FC Seoul
FC Seoul
vs
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
1.01
17.5
60
Dự đoán tỷ số
1 - 2
Tỷ lệ Odds
60
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng2.2
1.2Bàn thua1.1
11.4Sút cầu môn(OT)9.2
3.7Phạt góc4.9
2.8Thẻ vàng1.6
9.8Phạm lỗi9.8
52.5%Kiểm soát bóng53.5%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
FC Seoul
FC Seoul
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Đội hình ra sân
FC Seoul
FC Seoul
4-3-3
3-4-3
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
FC Seoul chủ nhà
Gimcheon Sangmu chủ nhà
FC Seoul
FC Seoul
Won 0%
FC Seoul
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng K-League Hàn Quốc
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
2nd
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
32
16
7
9
52
33
+19
55
W
W
W
L
L
5
FC Seoul
FC Seoul
32
11
12
9
42
40
+2
45
D
D
W
L
L