KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

K-League Hàn Quốc
06/04 12:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
Ulsan Hyundai
Gangwon FC
7 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
17-04
2024
Ulsan Hyundai
Yokohama F Marinos
11 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
20-04
2024
Gwangju FC
Ulsan Hyundai
14 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
14-04
2024
Suwon FC
Daejeon Citizen
8 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
20-04
2024
Suwon FC
Jeju United FC
14 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
27-04
2024
Gwangju FC
Suwon FC
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Joo Min Kyu
90+6'
90+4'
Cheol woo Park
Kim Min-WooLee Chung Yong
86'
Kang-min ChoiLee Gyu Sung
86'
73'
Joo-Yeop KimKim Tae Han
Eom Won sangDong-gyeong Lee
72'
65'
Jose Pablo MonrealJi Dong Won
Gustav Ludwigson
64'
Seung-Beom KoDarijan Bojanic
58'
Joo Min KyuMartin Adam
58'
Martin Adam
57'
Dong-gyeong Lee
17'

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
21
Jo Hyeon-Woo
17
No Dong-Geon
17
20
Hwang Seok-Ho
5
Jackson L.
5
6
Bojanic D.
3
Cheol woo Park
3
13
Lee Myung-Jae
7
Jeong Seung-Won
7
5
Lim Jong-Eun
15
Kim Tae-Han
15
8
Lee Gyu-Seong
16
Lee Jae-Won
16
66
Seol Young-Woo
21
Kwon Kyung-Won
21
14
Lee Dong-Gyeong
88
Lee Yong
88
9
Adam M.
11
Lee Seung-Woo
11
27
Lee Chung-Yong
10
Ji Dong-Won
10
17
Ludwigson G.
70
Anderson Oliveira
70
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1
1.3Bàn thua1.4
10.7Sút cầu môn(OT)13.2
4.3Phạt góc4.7
1.4Thẻ vàng1.9
10.1Phạm lỗi9.1
55.2%Kiểm soát bóng48.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
6%2%1~157%8%
25%7%16~305%13%
16%21%31~4520%22%
14%18%46~6022%16%
20%15%61~7517%11%
16%26%76~9027%25%