KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K-League Hàn Quốc
06/04 14:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
Jeju United FC
Gimcheon Sangmu
7 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
20-04
2024
Pohang Steelers
Gimcheon Sangmu
14 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
27-04
2024
Gimcheon Sangmu
Gangwon FC
21 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
Jeonbuk Hyundai Motors
Gwangju FC
6 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
20-04
2024
Gwangju FC
Ulsan Hyundai
13 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
27-04
2024
Gwangju FC
Suwon FC
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Min-duk Kim
86'
Lee Jin YongKim Dae Won
84'
Kim Hyun WookLee Jung Min
84'
82'
Kim Kyeong-JaeChoi Kyoung-Rok
82'
Jasir AsaniLee Hee-Gyun
79'
Lee Jung MinLyu Kang Hyun
75'
Kang Hyun Muk
71'
Min-jun KimJeong Chi-In
65'
Min-duk KimKim Dong Hyun
65'
64'
Joao MagnoJeong Ji-Yong
Jeong Chi-In
59'
48'
Jeong Chi-In
45+3'
39'
Jeong Ho Yeon
39'
Jeong Ho YeonLee Kang-Hyeon
39'
Jeong Ji-Yong
7'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
17
Kim Joon-Hong
21
Lee Jun
2188
Park Min-Gyu
27
Kim Jin-Ho
2715
Kim Bong-Soo
6
Ahn Young-Kyu
625
Park Seung-Wook
4
Popovic A.
423
Park Soo-Il
3
Lee Min-Gi
34
Kim Jin-Kyu
11
Gabriel Tigrao
1114
Kang Hyun-Muk
30
Choi Kyoung-Rok
305
Kim Dong-Hyun
24
Lee Kang-Hyeon
2432
Jung Chi-In
88
Min-seo Moon
8818
Lyu Kang Hyun
20
Lee Kun-Hee
2022
Kim Dae-Won
10
Lee H.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.1 |
1.3 | Bàn thua | 1.3 |
8.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
4.8 | Phạt góc | 6 |
1.4 | Thẻ vàng | 2 |
9.8 | Phạm lỗi | 8.9 |
52.1% | Kiểm soát bóng | 57.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 9% | 1~15 | 2% | 6% |
10% | 18% | 16~30 | 23% | 9% |
25% | 6% | 31~45 | 23% | 16% |
18% | 13% | 46~60 | 10% | 16% |
18% | 18% | 61~75 | 18% | 16% |
24% | 32% | 76~90 | 21% | 35% |