KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K-League Hàn Quốc
06/04 14:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
K-League Hàn Quốc
Cách đây
14-04
2024
Incheon United FC
Daegu FC
8 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
21-04
2024
Gangwon FC
Incheon United FC
14 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
28-04
2024
Pohang Steelers
Incheon United FC
21 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
Jeju United FC
Gimcheon Sangmu
7 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
20-04
2024
Suwon FC
Jeju United FC
13 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
28-04
2024
Ulsan Hyundai
Jeju United FC
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Lim Chang WooSeo Jin-Su
90+3'
Jae-min KimKim Jung-Min
Paul Jose MpokuMatej Jonjic
85'
Seong Hoon CheonLee Myoung Ju
85'
Min-gyu BaekKyeong-hyeon Min
78'
70'
Yuri Jonathan Vitor Coelho
Moon Ji HwanKim Do Hyuk
62'
Seong min KimSeung-ho Park
62'
62'
Choi Young JunIsnairo Reis Silva Morais
58'
Kim Tae Hwan
46'
Yuri Jonathan Vitor CoelhoKim Seung Seop
46'
Italo Moreira BarcelosHong-Gyu Yeo
45'
Ju-Hun Song
Gun-hee Kim
43'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-4-2 Khách
25
Lee Bum-Soo
1
Kim Dong Jun
12
Gun-hee Kim
22
An Tae-Hyun
2282
Jonjic M.
26
Lim Chai-Min
263
Kim Yeon-Soo
4
Song Ju-Hun
414
Woo-jin Choi
16
Kim Tae-Hwan
167
Kim Do-Hyuk
10
Reis Silva Morais I.
105
Lee Myoung-Joo
6
Kim Jung-Min
628
Min Kyeong-Hyeon
20
Yeon Je-Un
2011
Gerso
36
Kim Seung-Sub
3677
Seung-ho Park
37
Hong-Gyu Yeo
379
Mugosa S.
14
Seo Jin-Su
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 0.9 |
1.2 | Bàn thua | 1.1 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
4.6 | Phạt góc | 4.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.9 | Phạm lỗi | 10.9 |
48.6% | Kiểm soát bóng | 51% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 8% | 1~15 | 10% | 6% |
12% | 13% | 16~30 | 5% | 16% |
20% | 19% | 31~45 | 13% | 10% |
14% | 11% | 46~60 | 16% | 16% |
12% | 19% | 61~75 | 21% | 14% |
23% | 27% | 76~90 | 32% | 35% |