KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
K-League Hàn Quốc
Cách đây
14-04
2024
Incheon United FC
Daegu FC
7 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
21-04
2024
Daegu FC
Daejeon Citizen
14 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
28-04
2024
Jeonbuk Hyundai Motors
Daegu FC
21 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
FC Seoul
Pohang Steelers
6 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
20-04
2024
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
13 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
27-04
2024
Daejeon Citizen
FC Seoul
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Kwon Wan Kyu
90'
Willyan Barbosa
80'
Shin jin KimCho Young Wook
80'
Park Dong JinStanislav Iljutcenko
Ahn Chang MinEdgar Bruno da Silva
78'
65'
Cho Young Wook
Hong Chul
63'
61'
Kim Jin YaAleksandar Palocevic
46'
Willyan BarbosaSon Seung Beom
44'
Seong hun ParkKim Joo Sung
Park Se JinCesar Fernando Silva dos Santos,Cesinha
20'
15'
Sung-Yueng Ki
Ko Myeong Seok
1'
Tips
Đội hình
Chủ 3-3-1-3
4-3-3 Khách
1
Choi Young-Eun
21
Choi Cheol-Won
216
Go Myeong-Seok
16
Choi Jun
1620
Kim Gang-San
3
Kwon Wan-Kyu
37
Kim Jin-Hyeok
30
Kim Joo-Sung
3033
Hong Chul
15
Kang Sang-Woo
1510
Go Jae-Hyeon
29
Ryu Jae-Moon
2922
Jang Seong-Won
26
Palocevic A.
265
Yoshino K.
6
Ki Sung-Yueng
699
Lucas Barcelos
32
Cho Young-Wook
3211
Cesinha
90
Iljutcenko S.
909
Edgar Bruno
28
Son Seung Beom
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.6 |
1.6 | Bàn thua | 1.1 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
3.7 | Phạt góc | 3.2 |
1.5 | Thẻ vàng | 3 |
9.2 | Phạm lỗi | 10.8 |
44.3% | Kiểm soát bóng | 52.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 13% | 1~15 | 10% | 7% |
11% | 7% | 16~30 | 21% | 14% |
22% | 15% | 31~45 | 13% | 9% |
13% | 19% | 46~60 | 10% | 14% |
8% | 17% | 61~75 | 18% | 24% |
27% | 25% | 76~90 | 24% | 29% |