KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K-League Hàn Quốc
07/04 12:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
Jeonbuk Hyundai Motors
Gwangju FC
6 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
20-04
2024
FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
13 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
28-04
2024
Jeonbuk Hyundai Motors
Daegu FC
21 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
Ulsan Hyundai
Gangwon FC
6 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
21-04
2024
Gangwon FC
Incheon United FC
14 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
27-04
2024
Gimcheon Sangmu
Gangwon FC
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Seon-Min Moon
90+8'
90+3'
Min-ha ShinLee Gi-Hyuk
Koo Ja Ryong
87'
80'
Lee Ji SolLee Sang-Heon
Chang woo ParkJung Woo Jae
78'
Maeng Seong WoongLee Yeong-Jae
78'
74'
Lee Sang-Heon
70'
Marko Tuci
62'
In-Soo YuWelinton Junior Ferreira dos Santos
62'
Jin-hyuk ChoMin-Hyuk Yang
Seon-Min MoonByung-kwan Jeon
57'
Tiago Pereira da SilvaMarcus Vinicius Felicio
57'
Byung-kwan Jeon
55'
46'
Dae-woo KimHan Kook Young
Kim Tae Hwan
45+7'
45+3'
Gwang-Yeon Lee
42'
Lee Sang-Heon
Jung Min Gi
41'
Han Kyo WonLee Dong Jun
32'
13'
Lee Gi-Hyuk
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
13
Jung Min Gi
21
Park Cheong-Hyo
2122
Jeong Woo-Jae
88
Hwang Mun-Ki
8814
Lee Jae-Ik
74
Tuci M.
7415
Ku Ja-Ryong
13
Lee Gi-Hyuk
1339
Kim Tae-Hwan
20
Yun Suk-Young
204
Park Jin-Sub
93
Junior W.
938
Lee Yeong-Jae
6
Kim Yi-seok
633
Jeon Byung-Kwan
8
Han Kook-Young
810
Song Min-Kyu
47
Yang Min-Hyuk
4711
Lee Dong-Jun
99
Cariello Ribeiro Y.
9980
Marcus V.
22
Lee Sang-Heon
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.1 | Bàn thua | 1.4 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 |
6.9 | Phạt góc | 3.7 |
1.1 | Thẻ vàng | 1.6 |
12.3 | Phạm lỗi | 12 |
46.1% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 16% | 1~15 | 14% | 13% |
19% | 13% | 16~30 | 14% | 10% |
12% | 22% | 31~45 | 14% | 5% |
19% | 8% | 46~60 | 17% | 26% |
21% | 13% | 61~75 | 24% | 13% |
17% | 25% | 76~90 | 14% | 31% |