KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K-League Hàn Quốc
07/04 14:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
K-League Hàn Quốc
Cách đây
14-04
2024
Suwon FC
Daejeon Citizen
6 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
21-04
2024
Daegu FC
Daejeon Citizen
14 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
27-04
2024
Daejeon Citizen
FC Seoul
19 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
13-04
2024
FC Seoul
Pohang Steelers
5 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
20-04
2024
Pohang Steelers
Gimcheon Sangmu
13 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
28-04
2024
Pohang Steelers
Incheon United FC
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Jeong Jae Hee
89'
Kim Ryun sungKim In Sung
Peniel Kokou MlapaLeandro Sena
89'
84'
Lee Ho jae
82'
Kim In Sung
Hong Jeong WoonJu Se Jong
78'
75'
Lee Ho jaeBaek Sung Dong
Han-seo KimFarley Rosa
68'
64'
Jeong Jae HeeJorge Luiz Barbosa Teixeira
Jung-taek Lee
57'
Kim In KyunSang-Eun Shin
46'
Oh Jae SeokLee Dae-Gwang
46'
46'
Heo Young JoonMin ho Yoon
46'
Jong-Woo KimHan Chan Hee
Leandro Sena
46'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-4-2 Khách
1
Lee Chang-Geun
21
Hwang In-Jae
2198
Kryvotsiuk A.
2
Eo Jeong-Won
228
Calver A.
3
Lee Dong-Hee
333
Jung-taek Lee
20
Park Chan-Yong
2013
Lee D.
77
Wanderson
778
Ju Se-Jong
7
Kim In-Sung
712
Kim Seung-Dae
16
Han Chan-Hee
1615
Lim Deok-Keun
8
Oberdan Alionco de Lima
810
Rosa F.
10
Baek Sung-Dong
1070
Leandro Ribeiro
19
Yun Min-Ho
1919
Shin Sang-Eun
9
Jorge Luiz
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.1 |
1.1 | Bàn thua | 0.7 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
4 | Phạt góc | 4.4 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.5 |
14.2 | Phạm lỗi | 10.3 |
49.4% | Kiểm soát bóng | 54% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 3% | 1~15 | 6% | 3% |
16% | 11% | 16~30 | 11% | 15% |
16% | 17% | 31~45 | 26% | 12% |
9% | 15% | 46~60 | 13% | 34% |
7% | 15% | 61~75 | 15% | 18% |
42% | 36% | 76~90 | 26% | 15% |