Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Nhật BảnVĐQG Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
-
-
-
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
89'
Yotaro Nakajima
Mutsuki Kato
Ryotaro Meshino
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
84'
Shota Fukuoka
Keisuke Kurokawa
84'
82'
Ezequiel Santos Da Silva
Taishi Matsumoto
78'
Naoto Arai
Welton Felipe Paragua de Melo
76'
75'
Motoki Ohara
Makoto Mitsuta
75'
Naoto Arai
Shuto Nakano
Isa Sakamoto
Takashi Usami
66'
Neta Lavi
Tokuma Suzuki
56'
Shu Kurata
Juan Matheus Alano Nascimento
56'
Dự đoán
W
W
D
D
D
Hạng 5
VĐQG Nhật BảnSanfrecce Hiroshima
tỷ lệ thắng
55%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Sanfrecce Hiroshima0.99
1X2
home11.5
O/U
over0.92
D
W
W
W
W
Hạng 9
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
vs
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
11.5
1.07
17.5
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
11.5
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng0.7
0.4Bàn thua1.4
9.1Sút cầu môn(OT)14
6.2Phạt góc3.5
1.2Thẻ vàng1.6
13.6Phạm lỗi14.1
49.8%Kiểm soát bóng52.1%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Đội hình ra sân
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
4-2-3-1
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Sanfrecce Hiroshima chủ nhà
Gamba Osaka chủ nhà
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Won 0%
Sanfrecce Hiroshima
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Nhật Bản
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
5
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
33
17
7
9
39
23
+16
58
W
W
D
D
D
9
Gamba Osaka
Gamba Osaka
33
15
5
13
46
47
-1
50
D
W
W
W
W