Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Nhật BảnVĐQG Nhật Bản
Vissel Kobe
Vissel Kobe
-
-
-
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
90+5'
Yoshinori Muto
82'
Ryuma Kikuchi
Yuya Osako
82'
Kakeru Yamauchi
Taisei Miyashiro
Yosuke Ideguchi
73'
72'
Tetsushi Yamakawa
Shingo Omori
Musashi Suzuki
71'
Ryota Aoki
Hiroyuki Kobayashi
70'
Tatsuya Hasegawa
Yuya Asano
70'
Kosuke Hara
Toya Nakamura
64'
64'
Yosuke Ideguchi
Takahiro Ogihara
61'
Nanasei Iino
Rikuto Hirose
49'
Taisei Miyashiro
47'
Tetsushi Yamakawa
Supachok Sarachat
Ryu Takao
46'
46'
Ryo Hatsuse
Yuki Honda
44'
Takahiro Ogihara
43'
Yoshinori Muto
Toya Nakamura
35'
24'
Taisei Miyashiro
8'
Yuya Osako
Dự đoán
L
W
W
D
W
Hạng 4
VĐQG Nhật BảnVissel Kobe
tỷ lệ thắng
70%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Vissel Kobe1.02
1X2
home1.02
O/U
over0.94
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Vissel Kobe
Vissel Kobe
vs
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
1.02
13
44
Dự đoán tỷ số
3 - 1
Tỷ lệ Odds
1.02
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng0.8
0.6Bàn thua1.6
10Sút cầu môn(OT)11.4
5Phạt góc3.9
0.9Thẻ vàng1.9
11.3Phạm lỗi12
50.5%Kiểm soát bóng57.7%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Đội hình ra sân
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
3-4-2-1
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Vissel Kobe chủ nhà
Consadole Sapporo chủ nhà
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Won 0%
Vissel Kobe
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Nhật Bản
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
4th
Vissel Kobe
Vissel Kobe
33
18
6
9
43
28
+15
60
L
W
W
D
W