Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Nhật BảnVĐQG Nhật Bản
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
-
-
-
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
88'
Shinzo Koroki
Thiago Santos Santana
Reiju Tsuruno
Daiki Matsuoka
88'
Masato Shigemi
Tatsuki Nara
87'
77'
Nakajima Shoya
Atsuki Ito
Takeshi Kanamori
Kazuya Konno
75'
Itsuki Oda
Masato Yuzawa
75'
73'
Thiago Santos Santana
Seiya Inoue
72'
70'
Naoki Maeda
65'
Ryoma Watanabe
Seiya Inoue
Daiki Miya
59'
59'
Ayumu Ohata
Tomoaki Okubo
Wellington Luis de Sousa
Shahab Zahedi
59'
Daiki Miya
42'
Shahab Zahedi
28'
Dự đoán
W
D
D
L
L
Hạng 8
VĐQG Nhật BảnUrawa Red Diamonds
tỷ lệ thắng
40%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Urawa Red Diamonds1.09
1X2
home1.02
O/U
over1.07
W
L
L
L
L
Hạng 14
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
vs
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
1.02
10
285
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
1.02
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng1.2
1.7Bàn thua1.5
15Sút cầu môn(OT)12.7
5.2Phạt góc3.2
1.4Thẻ vàng1.4
10Phạm lỗi15.8
50%Kiểm soát bóng39.8%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Đội hình ra sân
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-3-3
3-4-2-1
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Urawa Red Diamonds chủ nhà
Avispa Fukuoka chủ nhà
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Won 0%
Urawa Red Diamonds
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Nhật Bản
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
8
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
33
14
10
9
40
32
+8
52
W
D
D
L
L
14
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
33
10
10
13
32
37
-5
40
W
L
L
L
L