KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Nhật Bản
03/04 17:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
06-04
2024
Consadole Sapporo
Gamba Osaka
2 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
10-04
2024
Yokohama F Marinos
Gamba Osaka
7 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
14-04
2024
Gamba Osaka
Sagan Tosu
10 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
07-04
2024
Kyoto Purple Sanga
Jubilo Iwata
3 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
13-04
2024
Kashima Antlers
Kyoto Purple Sanga
9 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
20-04
2024
Kyoto Purple Sanga
Albirex Niigata
16 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Ryogo YamasakiTaichi Hara
83'
Sora HiragaYuta Toyokawa
Shota FukuokaKeisuke Kurokawa
83'
Issam JebaliTakashi Usami
83'
Dawhan Fran Urano da Purificacao OliveirNeta Lavi
72'
69'
Kyo Sato
57'
Marco Tulio Oliveira LemosYuto Anzai
Isa SakamotoKota Yamada
46'
Ryotaro MeshinoJuan Matheus Alano Nascimento
37'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
22
Ichimori J.
7.6
94
Gu Sung-Yun
94
4
Kurokawa K.
6.8
2
Fukuda S.
2
20
Nakatani S.
6.9
5
Appiah Tawiah H.
5
5
Miura G.
7.7
3
Asada S.
3
3
Handa R.
8
44
Sato K.
44
6
Lavi N.
7.4
7
Kawasaki S.
7
16
Suzuki T.
7.5
16
Takeda S.
16
97
Welton Felipe Paragua de Melo
7.1
18
Matsuda T.
18
9
Yamada K.
6.6
23
Toyokawa Y.
23
47
Juan Alano
6.5
14
Hara T.
14
7
Usami T.
7.5
17
Yuto Anzai
17
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.8Bàn thắng1.8
1.2Bàn thua1.3
14.3Sút cầu môn(OT)13.6
3.6Phạt góc5.8
1.6Thẻ vàng1.2
15Phạm lỗi14.1
50.9%Kiểm soát bóng40.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
17%9%1~1513%15%
14%19%16~3015%13%
20%24%31~459%11%
14%14%46~6020%18%
14%14%61~7511%15%
17%17%76~9029%25%