KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nhật Bản
03/04 17:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Macauslot
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
So sánh kèo trực tuyến
Odds
HT
Công ty | 1X2 | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ Châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sbobet | First | 3.29 | 3.09 | 2.11 | 0.94 | 2/2.5 | 0.94 | 0.80 | -0.5 | 1.11 |
Live | 2.3 | 3.19 | 3.19 | 0.96 | 2/2.5 | 0.94 | 1.00 | 0/0.5 | 0.92 | |
Run | 1.01 | 20 | 250 | 0.96 | 2/2.5 | 0.94 | 1.00 | 0/0.5 | 0.92 | |
Bet 365 | First | 3.1 | 3.5 | 2.15 | ||||||
Live | 2.25 | 3.3 | 3.3 | |||||||
Run | 1 | 51 | 501 | |||||||
12bet | First | 3.05 | 3.25 | 2.25 | 0.96 | 2/2.5 | 0.90 | 0.90 | -0/0.5 | 0.98 |
Live | 2.36 | 3.25 | 3.15 | 0.94 | 2/2.5 | 0.96 | 1.00 | 0/0.5 | 0.92 | |
Run | 1.01 | 12 | 300 | 0.94 | 2/2.5 | 0.96 | 1.00 | 0/0.5 | 0.92 |
Xem thêm
Bảng xếp hạng
Tất cả
6 Trận gần đây
HT
#
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Vào
Bại
Điểm
18
Jubilo Iwata
5
1
0
4
6
10
3
7
Albirex Niigata
5
2
2
1
6
5
8
Thắng
1
2
Hoà
0
2
Thua
4
1
0
Bàn thắng mỗi trận
0
2
Bàn thua mỗi trận
1
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 6 (60.0%)
Hoà 2 (20.0%)
Thắng 2 (20.0%)
1.8 (52.9%)
Bàn thắng mỗi trận
1.6 (47.1%)

Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | HT | W/L | AH | O/U |
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D2 2021-11-03 | Albirex Niigata | 0 - 1 | Jubilo Iwata | 0 - 0 | |||
JPN D2 2021-07-03 | Jubilo Iwata | 3 - 2 | Albirex Niigata | 3 - 0 | |||
JPN D2 2020-11-11 | Jubilo Iwata | 1 - 1 | Albirex Niigata | 0 - 0 | |||
JPN D2 2020-09-05 | Albirex Niigata | 1 - 3 | Jubilo Iwata | 1 - 1 | |||
JPN D1 2017-10-21 | Jubilo Iwata | 2 - 2 | Albirex Niigata | 1 - 2 |
Xem thêm
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

1Thắng 0Hoà 3Thua
Phong độ
1Thắng 2Hoà 1Thua
1.50
Bàn thắng mỗi trận
1.00
2.00
Bàn thua mỗi trận
1.00
Chủ 1 Hoà 1 Khách 2 Tỷ lệ thắng kèo 25%
HDP
Chủ 1 Hoà 2 Khách 1 Tỷ lệ thắng kèo 25%
Tài 2 H 0 Xỉu 2 TL tài 50%
Tài Xỉu
Tài 1 H 1 Xỉu 2 TL tài 25%

JPN D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
30-03
2024
Kashima Antlers
Jubilo Iwata
1 0
1 0
B
H
X
JPN D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
16-03
2024
Gamba Osaka
Jubilo Iwata
2 1
1 0
B
B
T
JPN D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
09-03
2024
Jubilo Iwata
Kashiwa Reysol
0 1
0 1
B
B
X
JPN D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
01-03
2024
Kawasaki Frontale
Jubilo Iwata
4 5
1 3
T
T
T
JPN D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
30-03
2024
Albirex Niigata
Kashiwa Reysol
1 1
0 1
H
H
H
JPN D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
16-03
2024
Tokyo Verdy
Albirex Niigata
2 2
1 1
H
H
T
JPN D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
09-03
2024
Albirex Niigata
Nagoya Grampus Eight
1 0
0 0
T
T
X
JPN D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
02-03
2024
Gamba Osaka
Albirex Niigata
1 0
0 0
B
B
X
3 trận sắp tới
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
07-04
2024
Kyoto Purple Sanga
Jubilo Iwata
3 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
13-04
2024
Jubilo Iwata
Nagoya Grampus Eight
9 Ngày
J. League Cup
Cách đây
17-04
2024
V-Varen Nagasaki
Jubilo Iwata
14 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
07-04
2024
Albirex Niigata
Cerezo Osaka
3 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
13-04
2024
Albirex Niigata
Consadole Sapporo
9 Ngày
J. League Cup
Cách đây
17-04
2024
Ban Di Tesi Iwaki
Albirex Niigata
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: 219
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
43.84 %
Đội nhà
27.40 %
Đội khách
28.77 %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Bruno Jose de SouzaMatsumoto Masaya
90+6'
82'
Hiroki AkiyamaYuji Hoshi
79'
76'
Motoki Nagakura
76'
76'
Jin OkumuraMotoki Hasegawa
75'
67'
Yosuke FurukawaRei Hirakawa
66'
Leonardo da Silva GomesKensuke Fujiwara
66'
Matheus Vieira Campos PeixotoKotaro Fujikawa
46'
44'
Yuji Hoshi
7'
Yota Komi
Tips
Đội hình
1
4
36
15
50
37
77
7
14
11
13
27
17
14
16
8
19
32
26
3
18
1
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Kawashima E.
7.61
Kojima R.
14
Matsubara K.
732
Hasegawa T.
3236
Ricardo Graca
7.126
Endo R.
2615
Suzuki K.
7.53
Deng T.
350
Hiroto Uemura
7.118
Hayakawa F.
1837
Hirakawa R.
7.28
Miyamoto E.
877
Fujiwara K.
7.819
Hoshi Y.
197
Uehara R.
7.417
Danilo Gomes
1714
Matsumoto M.
6.414
Hasegawa M.
1411
Germain R.
9.116
Komi Y.
1613
Fujikawa K.
6.527
Nagakura M.
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 0.9 |
1.3 | Bàn thua | 0.6 |
11.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
4.3 | Phạt góc | 4.9 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.1 |
12.2 | Phạm lỗi | 8.7 |
48.2% | Kiểm soát bóng | 56.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 5% | 1~15 | 17% | 31% |
10% | 18% | 16~30 | 12% | 13% |
14% | 13% | 31~45 | 25% | 10% |
16% | 15% | 46~60 | 17% | 7% |
14% | 15% | 61~75 | 12% | 10% |
27% | 23% | 76~90 | 12% | 21% |