Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Nhật BảnVĐQG Nhật Bản
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
-
-
-
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
89'
Eiichi Katayama
Takuya Shimamura
Hiroto Yamada
84'
Ryo Watanabe
Leonardo de Sousa Pereira
83'
Satoki Uejo
Jordy Croux
83'
75'
Sachiro Toshima
Yuta Yamada
74'
Kosuke Kinoshita
Mao Hosoya
Hiroto Yamada
Capixaba
67'
64'
Koki Kumasaka
Takumi Tsuchiya
Sota Kitano
Vitor Frezarin Bueno
57'
57'
Tomoya Inukai
Masaya Shibayama
Hiroaki Okuno
57'
21'
Matheus Goncalves Savio
Leonardo de Sousa Pereira
19'
18'
Taiyo Koga
Leonardo de Sousa Pereira
16'
Dự đoán
W
D
D
D
D
Hạng 3
VĐQG Nhật BảnCerezo Osaka
tỷ lệ thắng
40%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Cerezo Osaka0.80
1X2
away18
O/U
over1.11
L
L
L
D
W
Hạng 10
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
vs
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
12.5
1.06
18
Dự đoán tỷ số
1 - 2
Tỷ lệ Odds
18
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng1.2
1Bàn thua1.1
10.2Sút cầu môn(OT)11.8
7Phạt góc5.1
1.4Thẻ vàng0.6
12.9Phạm lỗi9.7
46.3%Kiểm soát bóng54.4%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Đội hình ra sân
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
4-3-3
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Kashiwa Reysol chủ nhà
Cerezo Osaka chủ nhà
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Won 0%
Kashiwa Reysol
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Nhật Bản
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
3rd
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
33
16
12
5
48
33
+15
60
W
D
D
D
D
10
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
33
11
10
12
50
49
+1
43
L
L
L
D
W