Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Nhật BảnVĐQG Nhật Bản
FC Tokyo
FC Tokyo
-
-
-
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
90+2'
Riki Harakawa
Takahiro Kou
90+2'
Jandir Breno Souza Silva
Kuryu Matsuki
89'
Kanta Doi
Samuel Gustafson
85'
Shinzo Koroki
Thiago Santos Santana
80'
Hirokazu Ishihara
Ayumu Ohata
80'
74'
Teruhito Nakagawa
Ryotaro Araki
74'
Keita Endo
Kota Tawaratsumida
Nakajima Shoya
Ken Iwao
70'
58'
Kuryu Matsuki
Tomoaki Okubo
Naoki Maeda
55'
Yusuke Matsuo
Hiroki Sakai
55'
50'
Ryotaro Araki
32'
Kousuke Shirai
Hotaka Nakamura
Thiago Santos Santana
24'
15'
Takahiro Kou
Dự đoán
D
L
W
W
W
Hạng 13
VĐQG Nhật BảnFC Tokyo
tỷ lệ thắng
40%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
1X2
draw12.5
O/U
under0.99
W
D
D
L
L
Hạng 8
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
FC Tokyo
FC Tokyo
vs
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
1.01
12.5
250
Dự đoán tỷ số
1 - 1
Tỷ lệ Odds
12.5
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng1.4
1.5Bàn thua1.7
16.4Sút cầu môn(OT)14.6
4.7Phạt góc5.7
1.9Thẻ vàng1.2
13.2Phạm lỗi9.5
48.4%Kiểm soát bóng51.5%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
FC Tokyo
FC Tokyo
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Đội hình ra sân
FC Tokyo
FC Tokyo
4-3-3
4-3-3
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
FC Tokyo chủ nhà
Urawa Red Diamonds chủ nhà
FC Tokyo
FC Tokyo
Won 0%
FC Tokyo
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Nhật Bản
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
8
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
33
14
10
9
40
32
+8
52
W
D
D
L
L
13
FC Tokyo
FC Tokyo
33
11
8
14
36
46
-10
41
D
L
W
W
W