KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Nhật Bản
03/04 17:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
06-04
2024
Consadole Sapporo
Gamba Osaka
2 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
13-04
2024
Albirex Niigata
Consadole Sapporo
9 Ngày
J. League Cup
Cách đây
17-04
2024
Azul Claro Numazu
Consadole Sapporo
13 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
07-04
2024
Nagoya Grampus Eight
Avispa Fukuoka
3 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
13-04
2024
Jubilo Iwata
Nagoya Grampus Eight
9 Ngày
J. League Cup
Cách đây
17-04
2024
Omiya Ardija
Nagoya Grampus Eight
13 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Kennedy Ebbs Mikuni
90'
Kensuke Nagai
81'
Takuya UchidaRyuji Izumi
81'
Takuji YonemotoKeiya Shiihashi
Katsuyuki TanakaHiroki MIYAZAWA
74'
Tatsuya HasegawaHiroyuki Kobayashi
70'
64'
Tojiro KuboRyosuke Yamanaka
64'
Noriyoshi SakaiKen Masui
Tomoki KondoDaiki Suga
58'
Ryu TakaoToya Nakamura
58'
55'
Tsukasa Morishima
55'
Tsukasa Morishima
Daiki Suga
53'
37'
Haruki Yoshida
31'
Kensuke NagaiAnderson Patrick Aguiar Oliveira
Seiya Baba
30'
Takuma Arano
26'

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
1
Sugeno T.
7.1
1
Langerak M.
1
6
Nakamura T.
6.7
20
Mikuni K.
20
50
Okamura D.
6.8
5
Yoshida H.
5
88
Baba S.
7.5
24
Kawazura A.
24
4
Suga D.
6.2
7
Izumi R.
7
27
Arano T.
6.8
15
Inagaki S.
15
10
Miyazawa H.
7
8
Shiihashi K.
8
18
Asano Y.
6.8
66
Yamanaka R.
66
14
Komai Y.
6.8
14
Morishima T.
14
99
Kobayashi Y.
7.8
17
Ken Masui
17
7
Suzuki M.
6.8
10
Patric
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.8Bàn thắng1
1.8Bàn thua1.3
12.6Sút cầu môn(OT)12.6
3.7Phạt góc4.3
1.8Thẻ vàng1.6
12.2Phạm lỗi12.4
58.6%Kiểm soát bóng51.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
7%13%1~1513%21%
11%17%16~309%13%
19%10%31~4514%5%
19%13%46~6021%10%
14%20%61~7518%16%
28%17%76~9022%29%