KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Nhật Bản
06/04 12:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
13-04
2024
Albirex Niigata
Consadole Sapporo
7 Ngày
J. League Cup
Cách đây
17-04
2024
Azul Claro Numazu
Consadole Sapporo
11 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
20-04
2024
Consadole Sapporo
Sanfrecce Hiroshima
14 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
10-04
2024
Yokohama F Marinos
Gamba Osaka
4 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
14-04
2024
Gamba Osaka
Sagan Tosu
8 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
20-04
2024
Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka
14 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Toya NakamuraDaiki Suga
90+3'
86'
Neta Lavi
79'
Neta LaviTokuma Suzuki
79'
Welton Felipe Paragua de Melo
Hiroki MIYAZAWA
73'
67'
Hideki IshigeIsa Sakamoto
67'
Takashi UsamiIssam Jebali
67'
Keisuke KurokawaShu Kurata
Tatsuya HasegawaShingo Omori
65'
Ryu TakaoTomoki Kondo
65'
Ryota AokiHiroyuki Kobayashi
65'
61'
Welton Felipe Paragua de MeloRyotaro Meshino
Tomoki Kondo
28'
24'
Tokuma Suzuki

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
1
Sugeno T.
6.9
22
Ichimori J.
22
4
Suga D.
7.5
2
Fukuoka S.
2
50
Okamura D.
7.8
5
Miura G.
5
88
Baba S.
7.4
20
Nakatani S.
20
33
Kondo T.
6.2
33
Nakano S.
33
27
Arano T.
6.8
23
Dawhan
23
10
Miyazawa H.
7.3
16
Suzuki T.
16
18
Asano Y.
7.1
8
Meshino R.
8
14
Komai Y.
6.8
13
Sakamoto I.
13
99
Kobayashi Y.
7.3
10
Kurata S.
10
23
Shingo Omori
6.5
11
Jebali I.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.7Bàn thắng0.8
1.9Bàn thua1.1
11.7Sút cầu môn(OT)14.9
4.4Phạt góc4
1.8Thẻ vàng1.3
12.3Phạm lỗi15.3
58.7%Kiểm soát bóng49.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
7%17%1~1511%13%
14%14%16~309%15%
19%20%31~4514%9%
19%14%46~6021%20%
14%14%61~7518%11%
26%17%76~9024%29%