Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Nhật BảnVĐQG Nhật Bản
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
-
-
-
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
90+1'
Hijiri Onaga
Koki Morita
Naoki Kawaguchi
Hiroki Sekine
89'
Sachiro Toshima
Matheus Goncalves Savio
89'
78'
Yuto Tsunashima
Daiki Fukazawa
78'
Kosuke Saito
Yudai Kimura
Kosuke Kinoshita
73'
Kosuke Kinoshita
Yuta Yamada
71'
Diego Jara Rodrigues
71'
64'
Yuan Matsuhashi
Tomoya Miki
64'
Hiroto Yamami
Fuki Yamada
61'
Tomoya Miki
Eiji Shirai
52'
Tomoya Koyamatsu
Takuya Shimamura
46'
Takumi Tsuchiya
Koki Kumasaka
46'
10'
Fuki Yamada
Dự đoán
W
D
L
W
L
Hạng 16
VĐQG Nhật BảnTokyo Verdy
tỷ lệ thắng
45%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Tokyo Verdy1.09
1X2
home17.5
O/U
over1.09
W
D
D
D
D
Hạng 3
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
vs
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
17.5
1.05
14
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
17.5
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng0.9
1.2Bàn thua1
11.1Sút cầu môn(OT)10.1
3.6Phạt góc6.7
1.2Thẻ vàng1.3
11.8Phạm lỗi12.6
46.7%Kiểm soát bóng45.6%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Đội hình ra sân
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
4-4-2
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Tokyo Verdy chủ nhà
Kashiwa Reysol chủ nhà
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Won 0%
Tokyo Verdy
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Nhật Bản
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
3rd
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
33
16
12
5
48
33
+15
60
W
D
D
D
D
16
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
33
10
9
14
21
35
-14
39
W
D
L
W
L