KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nhật Bản
07/04 13:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
13-04
2024
Jubilo Iwata
Nagoya Grampus Eight
5 Ngày
J. League Cup
Cách đây
17-04
2024
Omiya Ardija
Nagoya Grampus Eight
10 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
21-04
2024
Nagoya Grampus Eight
Cerezo Osaka
14 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
13-04
2024
Avispa Fukuoka
Sanfrecce Hiroshima
5 Ngày
J. League Cup
Cách đây
17-04
2024
Matsumoto Yamaga FC
Avispa Fukuoka
10 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
20-04
2024
Avispa Fukuoka
Jubilo Iwata
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Daiki Miya
Sho InagakiTakuji Yonemoto
84'
Anderson Patrick Aguiar OliveiraKensuke Nagai
84'
79'
Masato ShigemiDaiki Matsuoka
79'
Mae Hiroyuki
Tojiro KuboKatsuhiro Nakayama
77'
73'
Takeshi KanamoriYuto Iwasaki
73'
Itsuki OdaMasato Yuzawa
Ryosuke YamanakaRyuji Izumi
66'
Ken MasuiTakuya Uchida
66'
60'
Wellington Luis de SousaShahab Zahedi
60'
Yuji KitajimaKazuya Konno
Keiya Shiihashi
45'
43'
Masaya Tashiro
Akinari Kawazura
26'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
16
Takeda Y.
6.931
Murakami M.
3124
Kawazura A.
7.133
Grolli D.
333
Ha Chang-Rae
7.237
Tashiro M.
3720
Mikuni K.
7.15
Miya D.
534
Uchida T.
6.72
Yuzawa M.
28
Shiihashi K.
7.188
Matsuoka D.
886
Yonemoto T.
76
Mae H.
627
Nakayama K.
6.429
Maejima Y.
297
Izumi R.
6.88
Konno K.
814
Morishima T.
6.918
Iwasaki Y.
1818
Nagai K.
6.99
Zahedi S.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.2 |
1.3 | Bàn thua | 1.2 |
13.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
3.8 | Phạt góc | 3.7 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.4 |
12.8 | Phạm lỗi | 16 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 37.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 22% | 18% |
16% | 9% | 16~30 | 13% | 21% |
9% | 22% | 31~45 | 5% | 10% |
16% | 18% | 46~60 | 11% | 13% |
19% | 15% | 61~75 | 16% | 13% |
19% | 13% | 76~90 | 27% | 21% |