Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Nhật BảnVĐQG Nhật Bản
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
-
-
-
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Daiki Miya
90+2'
84'
Sho Inagaki
Takuji Yonemoto
84'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kensuke Nagai
Masato Shigemi
Daiki Matsuoka
79'
Mae Hiroyuki
79'
77'
Tojiro Kubo
Katsuhiro Nakayama
Takeshi Kanamori
Yuto Iwasaki
73'
Itsuki Oda
Masato Yuzawa
73'
66'
Ryosuke Yamanaka
Ryuji Izumi
66'
Ken Masui
Takuya Uchida
Wellington Luis de Sousa
Shahab Zahedi
60'
Yuji Kitajima
Kazuya Konno
60'
45'
Keiya Shiihashi
Masaya Tashiro
43'
26'
Akinari Kawazura
Dự đoán
W
L
D
W
W
Hạng 15
VĐQG Nhật BảnNagoya Grampus Eight
tỷ lệ thắng
40%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Nagoya Grampus Eight0.85
1X2
home21
O/U
over0.90
W
L
L
L
L
Hạng 14
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
vs
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
21
1.02
18.5
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
21
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.2
1.3Bàn thua1.2
13.4Sút cầu môn(OT)13.9
3.8Phạt góc3.7
1.6Thẻ vàng1.4
12.8Phạm lỗi16
50.7%Kiểm soát bóng37.8%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Đội hình ra sân
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
3-4-2-1
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Nagoya Grampus Eight chủ nhà
Avispa Fukuoka chủ nhà
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Won 0%
Nagoya Grampus Eight
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Nhật Bản
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
14
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
33
10
10
13
32
37
-5
40
W
L
L
L
L
15
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
33
10
9
14
40
48
-8
39
W
L
D
W
W