Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Nhật BảnVĐQG Nhật Bản
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
-
-
-
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Haruki Yoshida
Tsukasa Morishima
90+4'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kensuke Nagai
84'
Keiya Shiihashi
Takuji Yonemoto
84'
83'
Bruno Jose de Souza
Rei Hirakawa
75'
Matheus Vieira Campos Peixoto
72'
Germain Ryo
68'
Keita Takahata
Shunsuke Nishikubo
Takuya Uchida
Ryosuke Yamanaka
68'
62'
Riku Morioka
Makito Ito
62'
Kotaro Fujikawa
Kensuke Fujiwara
Ha Chang Rae
61'
46'
Yosuke Furukawa
Matsumoto Masaya
Ryuji Izumi
45+3'
Ken Masui
43'
40'
Rikiya Uehara
Ken Masui
8'
Dự đoán
VĐQG Nhật BảnNagoya Grampus Eight
tỷ lệ thắng
45%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Nagoya Grampus Eight0.80
1X2
away1.19
O/U
over1.11
W
L
D
W
W
Hạng 15
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
vs
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
21
4.6
1.19
Dự đoán tỷ số
1 - 2
Tỷ lệ Odds
1.19
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng1
1.1Bàn thua1.1
12.1Sút cầu môn(OT)13.6
5.7Phạt góc3.4
1.1Thẻ vàng1.8
12Phạm lỗi13.4
46.1%Kiểm soát bóng49.5%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Đội hình ra sân
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-4-2
3-4-2-1
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Jubilo Iwata chủ nhà
Nagoya Grampus Eight chủ nhà
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Won 0%
Jubilo Iwata
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Nhật Bản
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
15
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
33
10
9
14
40
48
-8
39
W
L
D
W
W