KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Nhật Bản
13/04 12:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
J. League Cup
Cách đây
17-04
2024
V-Varen Nagasaki
Jubilo Iwata
4 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
20-04
2024
Avispa Fukuoka
Jubilo Iwata
7 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
27-04
2024
Jubilo Iwata
FC Machida Zelvia
14 Ngày
J. League Cup
Cách đây
17-04
2024
Omiya Ardija
Nagoya Grampus Eight
4 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
21-04
2024
Nagoya Grampus Eight
Cerezo Osaka
8 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
28-04
2024
Urawa Red Diamonds
Nagoya Grampus Eight
15 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Haruki YoshidaTsukasa Morishima
84'
Anderson Patrick Aguiar OliveiraKensuke Nagai
84'
Keiya ShiihashiTakuji Yonemoto
Bruno Jose de SouzaRei Hirakawa
83'
Matheus Vieira Campos Peixoto
75'
Germain Ryo
72'
Keita TakahataShunsuke Nishikubo
68'
68'
Takuya UchidaRyosuke Yamanaka
Riku MoriokaMakito Ito
62'
Kotaro FujikawaKensuke Fujiwara
62'
61'
Ha Chang Rae
Yosuke FurukawaMatsumoto Masaya
46'
45+3'
Ryuji Izumi
43'
Ken Masui
Rikiya Uehara
40'
8'
Ken Masui

Đội hình

Chủ 4-4-2
3-4-2-1 Khách
1
Kawashima E.
6.6
16
Takeda Y.
16
50
Hiroto Uemura
6.8
20
Mikuni K.
20
36
Ricardo Graca
6.7
3
Ha Chang-Rae
3
6
Ito M.
6.7
24
Kawazura A.
24
26
Nishikubo S.
6.6
7
Izumi R.
7
37
Hirakawa R.
6.9
15
Inagaki S.
15
7
Uehara R.
7.5
6
Yonemoto T.
6
77
Fujiwara K.
6.8
66
Yamanaka R.
66
14
Matsumoto M.
6.5
14
Morishima T.
14
11
Germain R.
6.7
17
Ken Masui
17
99
Matheus Peixoto
6.6
18
Nagai K.
18
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng1
1.1Bàn thua1.1
12.1Sút cầu môn(OT)13.6
5.7Phạt góc3.4
1.1Thẻ vàng1.8
12Phạm lỗi13.4
46.1%Kiểm soát bóng49.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%12%1~1516%22%
10%16%16~3013%13%
14%9%31~4527%5%
17%16%46~6019%11%
17%19%61~7511%16%
25%19%76~9011%27%