KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Nhật Bản
20/03 12:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
24-03
2024
Tochigi SC
Oita Trinita
4 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
30-03
2024
Oita Trinita
Okayama FC
10 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
03-04
2024
Thespa Kusatsu Gunma
Oita Trinita
14 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
24-03
2024
Kagoshima United
Yokohama FC
4 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
30-03
2024
Mito Hollyhock
Kagoshima United
10 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
03-04
2024
Kagoshima United
Ventforet Kofu
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Yusuke MatsuoArata Watanabe
88'
Kento HanedaArata Kozakai
78'
Shuto UdoJunya Nodake
78'
69'
69'
Hoshi K.
64'
Keita Fujimura
Kohei IsaShun Nagasawa
62'
56'
Rei Yonezawa
56'
Hisatoshi Nishido
Shun Nagasawa
48'
Hiroto NakagawaNaoki Nomura
46'
Shun Nagasawa
35'
Arata Watanabe
10'
Shun Nagasawa
7'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
32
Taro Hamada
1
Ryota Izumori
12
Kagawa Y.
17
Hoshi K.
1734
Fujiwara Y.
28
Tone I.
2825
Ando T.
23
Okamoto S.
2318
Nodake J.
14
Hiroya Nodake
144
Atsuki Satsukawa
8
Fujimura K.
86
Yumiba M.
27
Takumi Yamaguchi
2719
Arata Kozakai
46
Take S.
4610
Nomura N.
21
Tanaka W.
2193
Nagasawa S.
36
Rei Yonezawa
3611
Watanabe A.
10
Fujimoto N.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.3 |
0.9 | Bàn thua | 1.6 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
6 | Phạt góc | 5.5 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.4 |
11.2 | Phạm lỗi | 13.5 |
55.9% | Kiểm soát bóng | 49.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 7% | 19% |
14% | 17% | 16~30 | 12% | 7% |
23% | 8% | 31~45 | 20% | 12% |
14% | 19% | 46~60 | 10% | 19% |
11% | 8% | 61~75 | 30% | 21% |
26% | 34% | 76~90 | 17% | 19% |