Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
Hạng 2 Nhật BảnHạng 2 Nhật Bản
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
-
-
-
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Silvio Rodrigues Pereira Junior
Kota Kawano
90+1'
Kensuke SATO
Takayuki Mae
82'
81'
Kento Hashimoto
79'
Yoichiro Kakitani
Soya Takada
76'
Kiyoshiro Tsuboi
73'
Keita Nakano
Taro Sugimoto
73'
Shunto Kodama
Rio Hyeon
Takeru Itakura
Joji Ikegami
70'
61'
Kiyoshiro Tsuboi
Koki Sugimori
61'
Noah Kenshin Browne
Daiki Watari
Renan dos Santos Paixao
56'
Kazuya Noyori
51'
Shunsuke Yamamoto
Yamato Wakatsuki
46'
Kazuya Noyori
Masakazu Yoshioka
46'
44'
Koki Sugimori
Dự đoán
W
W
L
L
D
Hạng 4
Hạng 2 Nhật BảnTokushima Vortis
tỷ lệ thắng
50%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Tokushima Vortis1.11
1X2
home320
O/U
over1.04
L
L
L
W
D
Hạng 19
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
vs
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
320
11
1.02
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
320
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng0.9
2Bàn thua1.4
13.8Sút cầu môn(OT)9.3
4.7Phạt góc4
1.7Thẻ vàng1.9
11.2Phạm lỗi14.4
53%Kiểm soát bóng51.8%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Đội hình ra sân
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
4-4-2
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Tokushima Vortis chủ nhà
Renofa Yamaguchi chủ nhà
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Won 0%
Tokushima Vortis
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
4th
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
32
15
9
8
34
20
+14
54
W
W
L
L
D
19
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
32
4
13
15
29
42
-13
25
L
L
L
W
D