KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Nhật Bản
20/03 13:50
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
24-03
2024
Vegalta Sendai
Tokushima Vortis
3 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
30-03
2024
Tokushima Vortis
Thespa Kusatsu Gunma
9 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
03-04
2024
Shimizu S-Pulse
Tokushima Vortis
14 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
24-03
2024
Renofa Yamaguchi
Ehime FC
3 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
30-03
2024
Ventforet Kofu
Renofa Yamaguchi
9 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
03-04
2024
Renofa Yamaguchi
Roasso Kumamoto
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Silvio Rodrigues Pereira JuniorKota Kawano
82'
Kensuke SATOTakayuki Mae
Kento Hashimoto
81'
Yoichiro KakitaniSoya Takada
79'
Kiyoshiro Tsuboi
76'
Keita NakanoTaro Sugimoto
73'
Shunto KodamaRio Hyeon
73'
70'
Takeru ItakuraJoji Ikegami
Kiyoshiro TsuboiKoki Sugimori
61'
Noah Kenshin BrowneDaiki Watari
61'
56'
Renan dos Santos Paixao
51'
Kazuya Noyori
46'
Shunsuke YamamotoYamato Wakatsuki
46'
Kazuya NoyoriMasakazu Yoshioka
Koki Sugimori
44'
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-2-3
4-4-2 Khách
1
Suarez J.
21
Seki K.
2142
Hashimoto K.
15
Mae T.
155
Mori K.
40
Hirase D.
403
Ishio R.
3
Renan
313
Nishino T.
48
Shimbo K.
4827
Shimakawa T.
16
Yoshioka M.
1610
Sugimoto T.
10
Ikegami J.
1014
Hyon R.
18
Yuki Aida
1817
Takada S.
20
Kawano K.
2016
Watari D.
9
Wakatsuki Y.
911
Sugimori K.
24
Umeki T.
24Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.9 |
2 | Bàn thua | 1.4 |
13.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
4.7 | Phạt góc | 4 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.2 | Phạm lỗi | 14.4 |
53% | Kiểm soát bóng | 51.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 16% | 1~15 | 10% | 16% |
8% | 20% | 16~30 | 12% | 20% |
16% | 3% | 31~45 | 12% | 10% |
13% | 10% | 46~60 | 16% | 8% |
16% | 20% | 61~75 | 14% | 10% |
22% | 23% | 76~90 | 36% | 29% |