Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
Hạng 2 Nhật BảnHạng 2 Nhật Bản
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
-
-
-
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
90+5'
Adailton dos Santos da Silva
Kim Byeom Yong
Kota Kawano
83'
81'
Iwana Kobayashi
Sho Araki
Shunsuke Yamamoto
79'
Seigo Kobayashi
Tsubasa Umeki
75'
Kensuke SATO
Joji Ikegami
75'
Yuki Aida
73'
65'
Naoto Misawa
Takuto Kimura
65'
Yamato Naito
Kazushi Mitsuhira
Junya Kato
Yamato Wakatsuki
63'
Shunsuke Yamamoto
Kazuya Noyori
63'
56'
Yoshiki Torikai
Junma Miyazaki
56'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Maduabuchi Peter Utaka
Dai Hirase
50'
29'
Yuta Imazu
Dự đoán
L
W
D
L
L
Hạng 12
Hạng 2 Nhật BảnVentforet Kofu
tỷ lệ thắng
45%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Ventforet Kofu1.03
1X2
home65
O/U
over1.09
L
L
L
W
D
Hạng 19
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
vs
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
65
17
1.01
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
65
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng0.9
1.6Bàn thua1.2
9.6Sút cầu môn(OT)9.5
6.1Phạt góc4.7
1.3Thẻ vàng1.6
11.7Phạm lỗi12.1
46.5%Kiểm soát bóng51.9%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Đội hình ra sân
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
4-4-2
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Ventforet Kofu chủ nhà
Renofa Yamaguchi chủ nhà
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Won 0%
Ventforet Kofu
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
12
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
32
11
9
12
35
34
+1
42
L
W
D
L
L
19
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
32
4
13
15
29
42
-13
25
L
L
L
W
D