Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
Hạng 2 Nhật BảnHạng 2 Nhật Bản
Yamagata Montedio
Yamagata Montedio
-
-
-
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
90+2'
Ryo Arita
Junya Takahashi
88'
Junya Takahashi
87'
Taiju Yoshida
Hikaru Naruoka
Kai Matsuzaki
82'
79'
Takumi Yamada
Yuta Kumamoto
79'
Koki Sakamoto
Ryoma Kida
Kengo Kitazume
Yutaka Yoshida
75'
Kenta Nishizawa
Ryohei Shirasaki
75'
69'
Chihiro Kato
Shintaro Kokubu
69'
Zain Issaka
Naohiro Sugiyama
Motoki Nishihara
Lucas Braga Ribeiro
66'
62'
Reo Takae
Kanta Chiba
Riku Gunji
46'
34'
Ryoma Kida
Ryohei Shirasaki
20'
Dự đoán
W
W
L
W
W
Hạng 13
Hạng 2 Nhật BảnShimizu S-Pulse
tỷ lệ thắng
45%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Shimizu S-Pulse0.99
1X2
away42
O/U
over1.09
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Yamagata Montedio
Yamagata Montedio
vs
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
1.12
6
42
Dự đoán tỷ số
1 - 2
Tỷ lệ Odds
42
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.7
0.9Bàn thua0.8
11.6Sút cầu môn(OT)7.9
4.3Phạt góc5.5
1.5Thẻ vàng1.6
11.6Phạm lỗi12
52%Kiểm soát bóng53%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Yamagata Montedio
Yamagata Montedio
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Đội hình ra sân
Yamagata Montedio
Yamagata Montedio
4-2-1-3
4-2-3-1
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Yamagata Montedio chủ nhà
Shimizu S-Pulse chủ nhà
Yamagata Montedio
Yamagata Montedio
Won 0%
Yamagata Montedio
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
13
Yamagata Montedio
Yamagata Montedio
32
12
5
15
47
46
+1
41
W
W
L
W
W