KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Nhật Bản
30/03 12:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
03-04
2024
Thespa Kusatsu Gunma
Oita Trinita
4 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
07-04
2024
Oita Trinita
Blaublitz Akita
8 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
13-04
2024
JEF United Ichihara
Oita Trinita
14 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
03-04
2024
Okayama FC
Yokohama FC
4 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
07-04
2024
Ehime FC
Okayama FC
8 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
14-04
2024
Blaublitz Akita
Okayama FC
15 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Hiroto NakagawaMasaki Yumiba
88'
Kohei IsaArata Watanabe
83'
79'
Yasutaka YanagiTaishi Semba
79'
Koju YoshioRui Sueyoshi
Tsukasa UmesakiYuki Kagawa
77'
Kento HanedaKenshin Yasuda
77'
66'
Gabriel Augusto XavierTakaya Kimura
66'
Lucas Marcos MeirelesGleyson Garcia de Oliveira
56'
Ryosuke KawanoYudai Tanaka
51'
Takahiro Yanagi
Yusuke MatsuoShinya Utsumoto
46'
Tomoya Ando
45+3'
Shinya Utsumoto
39'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-4-2-1 Khách
32
Taro Hamada
49
Brodersen S.
492
Kagawa Y.
4
Abe K.
434
Fujiwara Y.
18
Tagami D.
1825
Ando T.
15
Motoyama H.
1518
Nodake J.
88
Yanagi T.
884
Atsuki Satsukawa
24
Fujita I.
246
Yumiba M.
44
Semba T.
4426
Yasuda K.
17
Sueyoshi R.
1711
Watanabe A.
27
Kimura T.
2793
Nagasawa S.
10
Tanaka Y.
1029
Utsumoto S.
9
Gleyson Garcia de Oliveira
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.5 |
0.9 | Bàn thua | 0.7 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
5.7 | Phạt góc | 5.8 |
1.4 | Thẻ vàng | 0.9 |
11.4 | Phạm lỗi | 12.1 |
56.8% | Kiểm soát bóng | 53.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 5% | 1~15 | 7% | 10% |
11% | 7% | 16~30 | 12% | 7% |
22% | 15% | 31~45 | 17% | 15% |
13% | 17% | 46~60 | 12% | 21% |
11% | 12% | 61~75 | 28% | 13% |
27% | 42% | 76~90 | 17% | 31% |