Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
Hạng 2 Nhật BảnHạng 2 Nhật Bản
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
-
-
-
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
90+2'
Kengo Kitazume
Yutaka Yoshida
90+2'
Douglas Willian da Silva Souza
Lucas Braga Ribeiro
Akito Tanahashi
90+2'
90+1'
Carlinhos Junior
Rio Hyeon
Ryota Nagaki
84'
Kaique Mafaldo
Tiago Alves Sales
84'
74'
Kai Matsuzaki
Ryotaro Nakamura
Akito Tanahashi
Koki Sugimori
69'
Soya Takada
Taiyo Nishino
69'
62'
Shinya Yajima
Motoki Nishihara
62'
Carlinhos Junior
Kanta Chiba
Daiki Watari
Yoichiro Kakitani
54'
Ryota Nagaki
53'
5'
Lucas Braga Ribeiro
Dự đoán
Hạng 2 Nhật BảnShimizu S-Pulse
tỷ lệ thắng
65%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Shimizu S-Pulse0.82
1X2
home5.7
O/U
under0.95
W
W
L
L
D
Hạng 4
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
vs
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
5.7
1.23
11
Dự đoán tỷ số
2 - 0
Tỷ lệ Odds
5.7
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng0.8
1Bàn thua1.9
8.8Sút cầu môn(OT)13.6
5.8Phạt góc4.6
1.6Thẻ vàng1.7
11.9Phạm lỗi12.4
53.3%Kiểm soát bóng51.9%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Đội hình ra sân
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
4-2-3-1
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Shimizu S-Pulse chủ nhà
Tokushima Vortis chủ nhà
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Won 0%
Shimizu S-Pulse
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
4th
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
32
15
9
8
34
20
+14
54
W
W
L
L
D